Bán máy bơm bánh răng inox 304 và 316 giá rẻ
Công ty cổ phần bơm việt nhật bán các loại máy bơm bánh răng inox giá rẻ bất ngờ
Nhược điểm của dòng bơm bánh răng inox - Giá cả quá đắt nếu giá bơm kcb đầu gang khoảng 3,000,000 thì inox sẽ đắt gấp 3 hoặc 4 lần
Vậy bơm bánh răng inox có ưu điểm gì
- Bơm bánh răng là tên gọi chung của 1 dòng sản phẩm có 2 bánh răng ăn khớp với nhau phía bên trong thì gọi là bơm bánh răng inox ăn khớp trong và bánh răng inox ăn khớp ngoài gọi là
bánh răng inox ngoài
- Bơm bánh răng inox có điểm hay là độ chống mài mòn rất tốt bởi vì ở trong inox có thành phần crom rất cao mà crom thì khả năng chống mài mòn quá tuyệt vời
Bơm bánh răng inox có trục và bánh răng chắc chắn là inox rồi còn sử dụng ở mục đích gì thì phải xem chủng loại inox nào phù hợp như inox 304, inox 316 hay inox 316L
Về mô hình bơm bánh răng inox thì cũng giống với các mô hình bơm bánh răng KCB nhưng khác nhau ở vật liệu
Bảng thông số của bơm bánh răng inox được thể hiện dưới đây
bơm bánh răng là inox 304 và inox 316 bơm bánh răng inox thường được sử dụng nhiều trong các nhà máy sản xuất thực phẩm và dược phẩm
Mô hình
|
Công suất (L / phút)
|
Áp lực (bar)
|
Cột áp hút (m)
|
Công suất (kw)
|
Đường kính (Inch)
|
Tốc độ (r / min)
|
KCB18.3 SS304
2CY1.1/14.5-2
|
18,3
|
14,5
|
5
|
1.5
|
3/4
|
1400
|
KCB33.3 SS304
2CY2/14.5-2
|
33,3
|
14,5
|
5
|
2.2
|
3/4
|
1420
|
KCB55 SS304
2CY3.3/3.3-2
|
55
|
3.3
|
5
|
1.5
|
1
|
1400
|
KCB83.3 SS304
2CY5/3.3-2
|
83,3
|
3.3
|
5
|
2.2
|
1 1/2
|
1420
|
KCB133.3 SS304
2CY8/3.3-2
|
133,3
|
3.3
|
5
|
4
|
2
|
1450
|
KCB200 SS304
2CY8/3.3-2
|
200
|
3.3
|
5
|
4
|
2
|
1450
|
KCB200 SS304
2CY12/6-2
|
200
|
6
|
5
|
5.5
|
2
|
1450
|
KCB200 SS304
2CY12/10-2
|
200
|
10
|
5
|
7,5
|
2
|
1450
|
KCB300 SS304
2CY18/6-2
|
300
|
6
|
5
|
5.5
|
3
|
960
|
KCB483.3 SS304
2CY29/10-2
|
483,3
|
3.6
|
5
|
7,5
|
3
|
1450
|
KCB633 SS304
2CY38/2.8-2
|
633
|
10
|
5
|
11
|
3
|
1450
|
KCB960 SS304
2CY60/3-2
|
960
|
2.8
|
5
|
11
|
4
|
960
|
KCB960 SS304
2CY60/6-2
|
960
|
3
|
5
|
18,5
|
4
|
1500
|
KCB2000 SS304
2CY120/3-2
|
2000
|
3
|
5
|
30
|
6
|
750
|
KCB2500 SS304
2CY150/3-2
|
2500
|
3
|
5
|
37
|
6
|
750
|