- Công suất:45-380 kw
- Chiều cao đẩy:23-90.6 m
- Lưu lượng đạt 666 m3/h
- Trong lòng máy bơm bùn đặc , bùn loãng được lót 2 lớp + Cao su hoặc 1 lớp kim loại có khả năng chống mài mòn cao
- Bơm được vận hành lắp qua khớp nối hoặc dây đai
- Lưu lượng lớn, dễ ràng vệ sinh bơm thường xuyên
- Là sản phẩm được sản xuất sử dụng chính trong lĩnh vực vận chuyển bùn trong ngành khai thác mỏ,quặng sắt.
- Bơm bùn thả chìm, bơm bùn đặc, bơm bùn loãng
- Bơm hệ thống xử lý nước sạch cho các khu công nghiệp và chung cư
- Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi
- Bơm chìm,bơm chìm khai thác ngầm
- Bơm hố móng, bơm cát, bơm bùn tuần hoàn, bơm nước mặn ,
- Bơm thoát nước tầng hầm, bơm bể lắng
Type | Q(m3/h) | Head H(m) | Seped n(r/min) | NPSHr (m) | Power Kw) | Weight (kg) | Overall dimensions L x W x H (mm) | Dia of pump (mm) | |
inlet | outlet | ||||||||
LWAS 6 | 144 m3/h | 23 | 500 | 2.5 | 45 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
324 m3/h | 22 | 3.5 | 55 | ||||||
486 m3/h | 20 | 6 | 65 | ||||||
LWAS 6 | 180 m3/h | 34 | 600 | 2.5 | 55 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
360 m3/h | 32.5 | 4 | 95 | ||||||
540 m3/h | 30 | 7.5 | 110 | ||||||
LWAS 6 | 180 m3/h | 38 | 635 | 2.5 | 55 110 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
360 m3/h | 37 | 4 | |||||||
558 m3/h | 34.4 | 7.5 | |||||||
LWAS 6 | 198 m3/h | 42 | 670 | 2.5 | 75 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
378 m3/h | 40.6 | 4.5 | 110 | ||||||
558 m3/h | 38 | 7.5 | 132 | ||||||
LWAS6 | 216 m3/h | 46.5 | 700 | 2.5 | 75 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
396 m3/h | 45 | 4.5 | 110 | ||||||
576 m3/h | 42.5 | 8.5 | 132 | ||||||
LWAS 6 | 216 m3/h | 51.5 | 740 | 2.5 | 110 90 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
414 m3/h | 50 | 4.5 | |||||||
594 m3/h | 47.5 | 8.5 | |||||||
LWAS 6 | 234 m3/h | 56 | 770 | 2.5 | 155 110 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
414 m3/h | 54.8 | 4.5 | |||||||
594 m3/h | 51 | 8.5 | |||||||
LWAS 6 | 234 m3/h | 60.6 | 800 | 2.5 | 155 185 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
432 m3/h | 59.3 | 5.5 | |||||||
612 m3/h | 56 | 9 | |||||||
LWAS 6 | 252 m3/h | 66 | 835 | 2.5 | 132 185 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
432 m3/h | 65 | 5.5 | |||||||
612 m3/h | 61 | 9.5 | |||||||
LWAS6 | 252 m3/h | 71 | 870 | 2.5 | 155 185 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
450 m3/h | 70 | 5.5 | |||||||
630 m3/h | 67.5 | 9.5 | |||||||
LWAS6 | 270 m3/h | 77 | 900 | 3 | 185 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
468 m3/h | 75 | 6.5 | |||||||
648 m3/h | 72.5 | 10.5 | |||||||
LWAS6 | 270 m3/h | 84 | 940 | 3.5 | 215 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
468 m3/h | 82 | 6.5 | 240 | ||||||
648 m3/h | 80 | 10.5 | 280 | ||||||
LWAS6 | 288 m3/h | 91 | 980 | 3.5 | 240 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
478.8 m3/h | 90 | 6.5 | 280 | ||||||
666 m3/h | 87 | 11 | 310 | ||||||
LWAS6 | 288 m3/h | 95 | 1000 | 3.5 | 310 380 | 3450 | 1700 x 1200 x 1255 | 152 | |
478.8 m3/h | 74 | 6.5 | |||||||
666 m3/h | 90.6 | 11 |