+ Giải lưu lượng : 62.4 m3/h
+ Cột áp : 550 mét
+ Đường kính: 20mm ( 8inch )
+ Dòng bơm giếng khoan 8inch đạt được lưu lượng lớn ,cột áp cao,thả chìm sâu trong lòng giếng tối đa
- Loại máy bơm thả chìm hố, thả chìm giếng khoan được sử dụng rộng rãi cho những ứng dụng của các trạm và các nhà máy cấp nước sạch, hệ thống tưới tiêu,
- Bơm đẩy cao cho nhà cao tầng, xây dựng dân dụng, các ngành công nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi, phòng cháy chữa cháy, hệ thống cứu hỏa, công nghiệp nồi hơi, hàng hải, tàu biển, trạm khai
thác dầu khí,
- Các trạm cấp nước và xử lý nước tại những nơi không khai thác được nước mặt mà đòi hỏi phai khai thác nước ngầm
Model | P2 | Q m3/h | 0 | 25.8 m3 | 33 m3 | 40.2 m3 | 48 m3 | 56.4 m3 | 62.4 m3 | |
kw | hp | Q l/min | 0 | 430 | 550 | 670 | 800 | 904 | 1040 | |
GR 8500 - 06 | 22 | 30 | H m | 132 m | 128 m | 115 m | 106 m | 92 m | 81 m | 72 m |
GR 8500 - 07 | 26 | 35 | 154 m | 149 m | 134 m | 124 m | 107 m | 95 m | 84 m | |
GR 8500 - 08 | 30 | 40 | 176 m | 171 m | 153 m | 141 m | 123 m | 108 m | 96 m | |
GR 8500 - 09 | 37 | 50 | 198 m | 192 m | 173 m | 159 m | 138 m | 122 m | 108 m | |
GR 8500 - 10 | 37 | 50 | 220 m | 213 m | 192 m | 177 m | 153 m | 135 m | 120 m | |
GR 8500 - 11 | 45 | 60 | 242 m | 235 m | 211 m | 194 m | 169 m | 149 m | 132 m | |
GR 8500 - 12 | 45 | 60 | 264 m | 256 m | 230 m | 212 m | 184 m | 162 m | 144 m | |
GR 8500 - 13 | 55 | 75 | 286 m | 277 m | 249 m | 230 m | 199 m | 176 m | 156 m | |
GR 8500 - 14 | 55 | 75 | 308 m | 299 m | 268 m | 247 m | 215 m | 189 m | 168 m | |
GR 8500 - 15 | 55 | 75 | 330 m | 320 m | 288 m | 265 m | 230 m | 203 m | 180 m | |
GR 8500 - 16 | 55 | 75 | 352 m | 341 m | 307 m | 283 m | 245 m | 216 m | 192 m | |
GR 8500 - 17 | 66 | 90 | 374 m | 363 m | 326 m | 300 m | 261 m | 230 m | 204 m | |
GR 8500 - 18 | 66 | 90 | 396 m | 384 m | 345 m | 318 m | 276 m | 243 m | 216 m | |
GR 8500 - 19 | 75 | 100 | 418 m | 405 m | 364 m | 336 m | 291 m | 257 m | 228 m | |
GR 8500 - 20 | 75 | 100 | 440 m | 427 m | 383 m | 353 m | 307 m | 270 m | 240 m | |
GR 8500 - 21 | 93 | 125 | 462 m | 448 m | 403 m | 371 m | 322 m | 284 m | 252 m | |
GR 8500 - 22 | 93 | 125 | 484 m | 469 m | 422 m | 389 m | 337 m | 297 m | 264 m | |
GR 8500 - 23 | 93 | 125 | 506 m | 491 m | 441 m | 406 m | 353 m | 311 m | 276 m | |
GR 8500 - 24 | 93 | 125 | 528 m | 512 m | 460 m | 424 m | 368 m | 324 m | 288 m | |
GR 8500 - 25 | 93 | 125 | 550 m | 533 m | 479 m | 442 m | 383 m | 338 m | 300 m |