- Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng thấp nhất
- Bơm nhiều dải, cột áp bơm lên tới 150 mH20
- Lắp đặt lằm ngang hoặc đứng
- Vật liệu chuyển động thiết kế chịu được mài mòn
- Khả năng làm kín cao và chịu được áp suất cao
- Làm kín băng phớt cơ khí, dễ dàng bảo dưỡng
- Là dòng bơm hai cửa hút có lưu lượng lớn, cột áp cao được dùng nhiều trong các nghành:
- Thuỷ Điện
- Thuỷ lợi
- Công nghiệp
- Cung cấp và sử lý nước
- Trạm cung cấp nước sạch
- Trạm thoát và sử lý nước thải
Model | P2 | Q m3/h | 60 m3 | 72 m3 | 84 m3 | 96 m3 | 108 m3 | 120 m3 | 132 m3 | 144 m3 | 156 m3 | 168 m3 | 180 m3 | 192 m3 | |
KW | HP | Q l/min | 1000 | 1200 | 1400 | 1600 | 1800 | 2000 | 2200 | 2400 | 2600 | 2800 | 3000 | 3200 | |
GVI 80 - 1602 D | 9.3 kw | 12.5 HP | H m | 23 m | 22 m | 20.8 m | 19.5 m | 17.7 m | 15.6 m | 13.4 m | 10.5 m | - | - | - | - |
GVI 80 - 1602 C | 11 kw | 15 HP | 27.8 m | 26.7 m | 25.6 m | 24.1 m | 22.6 m | 20.5 m | 18.1 m | 15.5 m | 12.6 m | 9.5 m | - | - | |
GVI 80 - 1602 B | 15 kw | 20 HP | 34.3 m | 33.3 m | 32 m | 30.8 m | 29 m | 27.1 m | 25 m | 22.5 m | 19.6 m | 16.6 m | 13.2m | - | |
GVI 80 - 1602 A | 18.5 kw | 25 HP | 39.9 m | 38.8 m | 37.6 m | 36.3 m | 34.8 m | 32.8 m | 30.7 m | 28.1 m | 25.6 m | 22.6 m | 18.3 m | 15.5 m |