Tài liệu hướng dẫn vận hành và biểu đồ lưu lượng được đính kèm trong file dowload ở dưới
- Là dòng bơm li tâm trục ngang hoạt động trên nguyên lý dẫn động từ
- Buồng bơm được thiết kế, sản xuất bởi quy trình nghiêm ngặt nhưng rất rễ ràng tháo lắp vào bảo trì,
- Ứng dụng vât liệu nhựa dẻo PP, PVDF, vào thân bơm tạo cho khả năng vận hành bền bỉ, Một hiệu suất làm việc hiệu quả lâu dài
- Đặc biệt hơn thời gian ngừng hoạt động do trục trặc,hư hỏng trong thời gian dài gần như là không có
- Bề mặt của bơm được đúc một lớp nhựa PP, PVDF rất dầy bạn có thể xem ở tài liệu hướng dẫn lắp đặt phía dưới cùng
- Do vậy khả năng phát huy tối đa sức cơ học trong nhựa Polyme
- Với các ứng dụng cho các loại hóa chất ăn mòn khác nhau sẽ sử dụng hai loại roăng kín là EPDM hoặc Viton để đảm bảo chống ăn mòn tối đa hay là bị rò rỉ dung dịch hóa chất ra ngoài
- Trục của bơm được là từ Gốm có độ tinh khiết cao lên tới 99,7% ở hai đầu để đảm bảo độ cứng của trục không bị uốn, ép,khi vận hành ở tốc độ cao của động cơ
- Về vòng bi của bơm được tích hợp tính năng tự bôi trơn để luôn luôn làm việc trong điều kiện liên tục
- Các phiên bản khác nhau PTFEC-AL-Carbon-SSIC có khả năng chạy khô tốt trong 1 quãng thời gian ngắn nhất định
- Khớp nối từ tính ( hệ dẫn động từ là đồng bộ mà không sử dụng các chất kết dích hoặc nhựa dính do vậy khả năng vận hành rất bền bỉ)
- Việc sử dụng đất hiếm đảm bảo sự cân bằng từ tính, tránh các lực đẩy trong quá trình vận hành
- Với tốc độ cao của động cơ hoạt động ở 2900rpm nếu phần từ trường sử dụng keo dính để dán từ khi vận hành trong thời gian dài sẽ sinh ra nhiệt làm cho độ kết dính từ kém, sinh ra lực
quay đồng tâm kém, lưu lượng giảm, áp suất hệ thống giảm
- Đồng bộ bơm và động cơ Mpumps được sơn lớp ngoài Epoxy và phủ một lớp Acrylic nên chống chọi với môi trường axit ở bên ngoài tốt
- Phù hợp cho ngành công nghiệp hóa chất
- Phòng thí nghiệm
- Ngành sản xuất sơn
- Ngành mạ kẽm
Model | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (m) | Tốc độ |
C MAG - P32 | 4 m3/h | 3,8 m | 1450 |
C MAG - P40 | 10 m3/h | 5,5 m | |
C MAG - P50 | 17.5 m3/h | 6,4 m | |
C MAG - P65 | 26.5 m3/h | 8 m | |
C MAG - P80 | 50 m3/h | 8,6 m | |
C MAG - P100 | 62.5 m3/h | 9,8 m |
Model | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (m) | Tốc độ |
C MAG - P32 | 8 m3/h | 8,2 m | 2900 |
C MAG - P40 | 17 m3/h | 22 m | |
C MAG - P50 | 30 m3 | 25 m | |
C MAG - P65 | 45 m3/h | 34 m | |
C MAG - P80 | 90 m3/h | 36 m | |
C MAG - P100 | 130.5 m3/h | 45 m |