- Họng hút xả được kết nối bằng mặt bích, với kích thước nhỏ gọn rễ vận chuyển, tháo lắp,chi phí đầu tư nhỏ
- Lưu lượng: 96 m3/h
- Cột áp: 29.8 m (theo tiêu chuẩn)
- Tốc độ quay của bơm ly tâm trục ngang : tối đa 1480 vòng/phút
- Tháp giải nhiệt, phòng cháy chữa cháy, Ngành hàng hải – bơm hút khô và dằn tàu, bơm tăng áp và điều áp, hệ thống giải nhiệt và điều hòa không khí, nông nghiệp và làm vườn.cấp nước dân cư
- Vật liệu: Gang đúc, gang dẻo, đồng, thép đúc, thép không gỉ
Model | Cappacity | head m | Power kw | Speed r/min | NPSHr m | Weight Kg | |
m3/h | l/s | ||||||
SLWD100 - 315 | 35 m3/h | 9.72 | 33 | 11 | 1480 | 4 | 247 |
50 m3/h | 13.9 | 31.3 | |||||
65 m3/h | 18.1 | 28.5 | |||||
SLWD100 - 315A | 33.3 m3/h | 9.25 | 29.8 | 7.5 | 1480 | 4 | 209 |
47.5 m3/h | 13.2 | 28.3 | |||||
61.5 m3/h | 17.1 | 25.8 | |||||
SLWD100 - 315B | 31.5 m3/h | 8.75 | 26.5 | 7.5 | 1480 | 4 | 204 |
45 m3/h | 12.5 | 25.3 | |||||
58.5 m3/h | 16.3 | 23 | |||||
SLWD100 - 125(I) | 48 m3/h | 13.3 | 5.5 | 2.2 | 1480 | 3 | 95 |
80 m3/h | 22.2 | 5 | |||||
96 m3/h | 26.7 | 4.3 | |||||
SLWD100 - 160(I) | 48 m3/h | 13.3 | 9 | 3 | 1480 | 3 | 100 |
80 m3/h | 22.2 | 8 | |||||
96 m3/h | 26.7 | 7 | |||||
SLWD100 - 200(I) | 48 m3/h | 13.3 | 13.8 | 5.5 | 1480 | 3 | 143 |
80 m3/h | 22.2 | 12.5 | |||||
96 m3/h | 26.7 | 11.5 | |||||
SLWD100 - 200(I)A | 45 m3/h | 12.5 | 12 | 4.0 | 1480 | 3 | 124 |
75 m3/h | 20.8 | 11 | |||||
90 m3/h | 25 | 10 | |||||
SLWD100 - 250(I) | 48 m3/h | 13.3 | 22 | 7.5 | 1480 | 2.8 | 181 |
80 m3/h | 22.2 | 20 | |||||
96 m3/h | 26.7 | 18.3 | |||||
SLWD100 - 250(I)A | 45 m3/h | 12.5 | 19 | 7.5 | 1480 | 2.8 | 176 |
75 m3/h | 20.8 | 17.5 | |||||
90 m3/h | 25 | 16 | |||||
SLWD100 - 250(I)B | 41.5 m3/h | 11.5 | 16.3 | 5.5 | 1480 | 2.8 | 166 |
69 m3/h | 19.2 | 15 | |||||
83 m3/h | 23 | 13.8 | |||||
SLWD100 - 315(I) | 48 m3/h | 13.3 | 33.3 | 15 | 1480 | 2.5 | 280 |
80 m3/h | 22.2 | 32 | |||||
96 m3/h | 26.7 | 29.8 | |||||
SLWD100 - 315(I)A | 45 m3/h | 12.5 | 29.3 | 11 | 1480 | 2.5 | 257 |
75 m3/h | 20.8 | 27.5 | |||||
90 m3/h | 25 | 26 | |||||
SLWD100 - 315(I)B | 43 m3/h | 11.9 | 26.5 | 11 | 1480 | 2.5 | 252 |
72 m3/h | 20 | 25 | |||||
86 m3/h | 23.9 | 23.8 | |||||
SLWD125 - 160 | 48 m3/h | 13.3 | 9 | 3 | 1480 | 3 | 133 |
80 m3/h | 22.2 | 8 | |||||
96 m3/h | 26.7 | 7 |