- Áp lực tối đa: 9 m3/h
- Công suất tối đa: 2.2kw
- Lưu lượng tối đa:64m
- Bơm cấp nước cho sinh hoạt dân dụng, công nghiệp.
- Bơm phục vụ cho công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chât.
- Bơm cho hệ thống điều hòa, hệ thống làm mát tuần hoàn.
- Bơm cho hệ thống cứu hỏa, hệ thống bể bơi.
- Bơm tiêu nước thải chuyên dụng.
- Vật tư thiết bị nghành nước
- Vận chuyển nước nóng, lạnh
- Hệ thống bơm tăng áp - Booster
- Hệ thống điều hòa, trao đổi nhiệt
- Bơm tưới, tiêu, rửa lọc
- Máy bơm nước ly tâm có ứng dụng trong công nghiệp và gia dụng
model/Type | P2 | P1(Kw) | Ampere | Q(m3/h-l/min) | ||||||||||||||
1~ | 3~ | HP | KW | 1~ | 3~ | 1~ | 3~ | 0 m3 | 0.6 m3 | 1.2 m3 | 1.8 m3 | 2.4 m3 | 3.6 m3 | 4.8 m3 | 6 m3 | 7.2 m3 | 8.4 m3 | 9 v |
0 | 10 | 20 | 30 | 40 | 60 | 80 | 100 | 120 | 140 | 150 | ||||||||
1x230V 50Hz | 3x400V 50HZ | H(m) | ||||||||||||||||
CB 100 | CBT 100 | 1 | 0.74 | 1.17 | 1.15 | 5.4 | 2.4 | 42 m | 40.8 m | 39.4 m | 37.4 m | 34.7 m | 29.2 m | 21 m | - | - | - | - |
CB 160 | CBT 160 | 1.5 | 1.1 | 2.30 | 2.20 | 10.2 | 4.1 | 53 m | 52.5 m | 52 m | 51 m | 50 m | 46.9 m | 43.3 m | 39.7 m | 35 m | - | - |
CB 210 | CBT 210 | 2 | 1.5 | 2.60 | 2.45 | 11.5 | 4.8 | 57.3 m | 56.9 m | 56 m | 55.1 m | 54 m | 51.5 m | 48.4 m | 44.4 m | 39.5 m | 34 m | - |
- | CBT 310 | 3 | 2.2 | - | 2.80 | - | 5.2 | 64 m | 63.5 m | 63 m | 61.9 m | 60.6 m | 57.7 m | 54.1 m | 50 m | 45.4 m | 39.4 m | 36 m |