- Lưu lượng tối đa đạt được:1170 m3/h
- Tốc độ quay :1450 r/min
- Hiệu suất làm việc 77.5 %
- Vật liệu:
- Bánh công tác: Gang, Đồng, Thép không rỉ.
- Vỏ bơm: Gang, Đồng, Thép không rỉ.
- Trục: Thép không rỉ.
- Bơm trục đứng lưu lượng lớn, hay còn gọi bơm hướng trục
- Bơm thường được sử dụng trong các trạm bơm nước tưới tiêu đồng ruộng,cấp thoát nước thải ,Kiểm soát lũ lụt , Hồ, Đập
- Sông ngòi thủy lợi , cung cấp và xử lý nước , khai thác nước , hệ thống làm mát , nông nghiệp tưới tiêu kênh rạch
- Công nghiệp hóa chất , mỏ khoáng sản , tài nguyên nước ,nhà máy điện ,nước
- Bơm hệ thống xử lý nước sạch cho các khu công nghiệp và chung cư
- Bơm cứu hoả, phòng cháy chữa cháy
- Bơm áp lực, bơm tăng áp thiết bị. Bơm cao tầng, bơm thả giếng công nghiệp
Model | Lưu lượng | Cột áp H(m) | Tốc độ (r/min) | Công suất(kw) | Hiệu suất (%) | Đường kính (mm) | ||
m3/h | L/s | Đường kính trục | Công suất | |||||
14ZLB - 70 | 1080 m3/h | 300 | 5.15 m | 1450 | 19.9 | 22 | 76 | 296 |
1170 m3/h | 325 | 3.76 m | 17.1 | 70 | ||||
14ZLB - 70 | 857 m3/h | 238 | 6.8 m | 21.4 | 74 | |||
990 m3/h | 275 | 5.6 m | 19.5 | 77.5 | ||||
1091 m3/h | 303 | 3.6 m | 15.3 | 70 | ||||
14ZLB - 70 | 745 m3/h | 207 | 7.2 m | 20.2 | 72.5 | |||
882 m3/h | 245 | 5.5 m | 17.1 | 77.2 | ||||
1015 m3/h | 282 | 3.4 m | 13.4 | 70 | ||||
14ZLB - 70 | 648 m3/h | 180 | 7.3 m | 18 | 71.5 | |||
792 m3/h | 220 | 5.4 m | 15.2 | 76.5 | ||||
900 m3/h | 250 | 3.4 m | 11.9 | 70 | ||||
14ZLB - 70 | 554 m3/h | 154 | 7.3 m | 15.7 | 70 | |||
702 m3/h | 195 | 5.35 m | 13.5 | 75.5 | ||||
799 m3/h | 222 | 3.65 m | 11.3 | 70 |