- Là dòng bơm được ứng dụng phổ biến trong ngành sử lý nước thải, bùn thải, có thêm chủng loại thân nhựa dùng cho axit
- Máy bơm FY là sản phẩm bơm chìm thằng đứng 1 tầng cánh, trục bơm và buồng bơm được ngâm chìm hoàn toàn trong môi trường nước thải, bùn thải
- Đây là dòng máy bơm li tâm có kiểu kết nối qua khớp nối mềm dạng thằng đứng
- Máy bơm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO2858 do vậy chất lượng rất tốt
- Về điều kiện kỹ thuật làm việc của dòng máy bơm vertical dạng trục đứng ngâm chìm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO51-99 do vậy mang được hiệu quản kinh tế cao, tiết kiệm điện năng
- Trong môi trường nhiệt độ làm việc, Máy bơm vertical dạng trục đứng đáp ứng nhiệt độ từ 0-105 độ C,
- Nếu khách hàng sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao từ 105-180 độ C thì phớt của máy bơm cũng như vật liệu sẽ khác
Thông số vật liệu
Mat erial | Thân thể | Che | Vật liệu | Ống | Lối ra | Trục | chớp | Hạt | Cánh Nut | Đường trục | ||||
H | HT200 | 2Gr13 hoặc 1Gr18Ni9 | Cr17Ni2, Cr18Ni9 | HT200 | PTFE | |||||||||
B | ZG1Cr18N19 | 1Gr18Ni9 | ||||||||||||
M | ZGCr18Ni12Mo2Ti | Cr18Ni12Mo2Ti | Cr18Ni12Mo2Ti | Cr17Ni2 | ||||||||||
Thông số kỹ thuật
Model Máy | Lưu Lượng | Chiều cao H (m) | Tốc độ n (r / min) | Hiệu quả ? (%) | Công suất P (KW) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng W (kg) | |
(M3 / h) | (L / S) | |||||||
1FY - 3 (25FY - 25) | 3.6 | 1 | 25 | 2900 | 27 | 0,91 | 655 905 | 168 (172) |
1FY - 3A (25FY - 25A) | 3.27 | 0,91 | 20 | 0,66 | 1450 (1673) | |||
1.5FY - 3 (40FY - 40) | 7.2 | 1 | 39.5 | 2900 | 30 | 2.6 | 680 930 | 175 (183) |
1.5FY - 3A (40FY - 40A) | 6.55 | 1,82 | 32 | 1.9 | 1430 (1698) | |||
1.5FY - 4 (40FY - 26) | 7.2 | 2 | 25.5 | 30 | 1.7 | 690 940 | 176 (198) | |
1.5FY - 4A (40FY - 26A) | 6.55 | 1,82 | 20,5 | 1.2 | 1440 (1780) | |||
2FY - 4 (50FY - 40) | 14.4 | 4 | 40 | 41 | 3.8 | 825 1125 | 274 (284) | |
2FY - 4A (50FY - 40A) | 13.1 | 3,64 | 32.5 | 2.8 | 1425 (1745) (1855) | |||
2FY - 6 (50FY - 25) | 14.4 | 4 | 25 | 45 | 2.2 | 820 1120 | 260 (270) | |
2FY - 6A (50FY - 25A) | 13.1 | 3,64 | 20 | 1.6 | 1420 (1740) | |||
2.5FY - 6 (65FY - 40) | 28,8 | 8 | 39.5 | 50 | 6.2 | 820 1120 | 259 (310) | |
2.5FY - 6A (65FY - 40A) | 26.2 | 7.28 | 31 | 4.6 | 1420 (1740) (1850) | |||
2.5FY - 9 (65FY - 25) | 28,8 | 8 | 25 | 55 | 3.6 | 820 1120 | 280 (289) | |
2.5FY - 9A (65FY - 25A) | 26.2 | 7.28 | 20 | 2.6 | 1420 (1740) (1850) | |||
3FY - 9 (100FY - 37) | 54 | 15 | 38 | 61 | 9.2 | 965 1665 | 290 (450) | |
3FY - 9A (100FY - 37A) | 49.1 | 13.5 | 30.5 | 6.7 | (2037) (2737) | |||
4FY - 12 (100FY - 37) | 100,8 | 28 | 36.5 | 62 | 16.2 | 969 1669 | 389 (525) | |
4FY - 12A (100FY - 37A) | 91.8 | 25.5 | 29 | 11.7 | (2041) (2737) | |||
150FY - 22 | 190,8 | 63 | 22 | 1480 | 1015 1579 | |||
150FY - 22A | 173,5 | 48.2 | 18.2 | (2391) | ||||
150FY - 22B | 125 | 34,7 | 22 | 1450 | 985 | |||
150FY - 22C | 110 | 30.7 | 18 | |||||
150FY - 35 | 190,8 | 53 | 34,7 | 1480 | 1579 (2391) | |||
150FY - 35A | 173,5 | 48.2 | 28,8 | |||||
200FY - 16 | 400 | 111,1 | 16 | 1450 | 1860 2860 |