- Là sản phẩm máy bơm hóa chất inox khá cồng kềnh và to
Bơm hóa chất li tâm chống ăn mòn và mài mòn được làm từ vật liệu inox đúc 304 hoặc 316
- Kiểu dáng bơm là dòng bơm li tâm kết nối rời trục, cánh bơm của dòng AFB có hai loại
- Bơm cánh hở (là dòng máy bơm chỉ vận chuyển các loại dung dịch hay bùn có lẫn hóa chất.
- Bơm cánh kín hay dùng để tạo áp suất cao hay đẩy lên cao mà không có hạt rắn nhiều
- Với dòng máy bơm cánh hở chủng loại bơm AFB thường đưa vào sử dụng trong các mỏ khai thác khoảng sản
- Bơm dùng để vận chuyển các loại hóa chất axit có lẫn tính hạt, hoặc tỉ trọng của axit cao
- Với loại bơm cánh kín thì áp lực đẩy cao, khi vận chuyển axit chỉ sử dụng các loại axit không có hạt rắn lơ lửng hoặc tỉ trọng của axit thấp
Model | Lưu lượng(m3/h) | Chiều cao đẩy (m) | Số vòng Quay (vòng/phút) | Công Suất Kw |
25AFB - 16 | 3.6 m3/h | 16 |
2900 | 0.75 |
25AFB - 25 | 3.6 m3/h | 25 | 1.5 | |
25AFB - 40 | 3.6 m3/h | 40 | 2.2 | |
40AFB - 16 | 7.2 m3/h | 16 |
2900
| 1.5 |
40AFB - 20 | 7.2 m3/h | 20 | 1.5 | |
40AFB - 25 | 7.2 m3/h | 25 | 2.2 | |
40AFB - 40 | 7.2 m3/h | 40 | 3 | |
40AFB - 63 | 7.2 m3/h | 63 | 7.5 | |
50AFB - 16 | 14.4 m3/h | 16 |
2900 | 2.2 |
50AFB - 25 | 14.4 m3/h | 25 | 4 | |
50AFB - 40 | 14.4 m3/h | 40 | 5.5 | |
50AFB - 63 | 14.4 m3/h | 63 | 1.1 | |
65AFB - 25 | 28.8 m3/h | 25 |
2900 | 5.5 |
65AFB - 30 | 28.8 m3/h | 30 | 7.5 | |
65AFB - 40 | 28.8 m3/h | 40 | 11 | |
65AFB - 64 | 28.8 m3/h | 64 | 15 | |
80AFB - 15 | 54.4 m3/h | 15 |
2900 | 5.5 |
80AFB - 24 | 54.4 m3/h | 24 | 7.5 | |
80AFB - 38 | 54.4 m3/h | 38 | 15 | |
80AFB - 60 | 54.4 m3/h | 60 | 22 | |
100AFB - 23 | 100.8 m3/h | 23 |
2900 | 15 |
100AFB - 37 | 100.8 m3/h | 37 | 22 | |
100AFB - 57 | 100.8 m3/h | 57 | 37 | |
150AFB - 22 | 190 m3/h | 22 |
2900 | 22 |
150AFB - 35 | 190 m3/h | 35 | 37 | |
150AFB-56 | 190 m3/h | 56 | 55 |