- PTFEC - ALLUMINA 99,7% (tiêu chuẩn);
- Carbon - ALLUMINA 99,7%,
- Silicon Carbide (SSIC) - Silicon Carbide (SSIC).
- Kiểu kết nối có sẵn ở hai phiên bản tiêu chuẩn DIN PN16 và ANSI 150
- Roăng chống rò rỉ của bơm được làm từ EPDM hay Viton
- Vỏ phía sau được làm từ các loại nhựa tổng hợp như PP GFR, PVDF CFR hoặc ETFE CFRPP GFR, PVDF CFR hoặc ETFE CFR mà không thiệt hại từ tính của bơm
- Đây là sản phẩm mang một chất lượng tốt, ổn định , Một thương hiệu Mpumps chuyên nghiệp trong lĩnh vực hóa chất
- Ngoài ra yếu tố kết hợp là khả năng tiết kiệm điện từ phía động cơ với tiêu chuân V1 của Euro giúp giảm thiểu tối đa công suất thừa
- Phục vụ cho ngành công nghiệp hóa chất
- Phục vụ cho ngành công nghiệp dược phẩm
- Ngành sơn, Phụ gia hóa chất
Model | Lưu lượng (m3/h) | Cột áp (m) | Tốc độ (r/min) |
32 - 125 | 16 m3/h | 21.5 | 2900 |
32 - 160 | 17 m3/h | 32 | |
32 - 200 | 17.5 m3/h | 53 | |
32 - 250 | 22 m3/h | 75 | |
40 - 125 | 30 m3/h | 20.5 | |
40 - 160 | 28.5 m3/h | 31 | |
40 - 200 | 31.5 m3/h | 50 | |
40 - 250 | 30.5 m3/h | 85 | |
40 - 315 | 35 m3/h | 120 | |
50 - 125 | 59 m3/h | 16.5 | |
50 - 160 | 60 m3/h | 30 | |
50 - 200 | 60 m3/h | 48 | |
50 - 250 | 60 m3/h | 79 | |
50 - 315 | 68 m3/h | 130 | |
65 - 125 | 115 m3/h | 17 | |
65 - 160 | 120 m3/h | 29.5 | |
65 - 200 | 120 m3/h | 49.5 | |
65 - 250 | 120 m3/h | 80 | |
65 - 315 | 130 m3/h | 110 | |
80 - 160 | 180 m3/h | 27.5 | |
80 - 200 | 180 m3/h | 46.5 | |
80 - 250 | 190 m3/h | 75 | |
80 - 315 | 180 m3/h | 115 | |
100 - 200 | 270 m3/h | 44 | |
100 - 250 | 280 m3/h | 77 | |
100 - 315 | 300 m3/h | 120 | |
125 - 250 | 470 m3/h | 70.5 | |
125 - 315 | 470 m3/h | 120 | |
150 - 250 | 820 m3/h | 55 | |
150 - 315 | 810 m3/h | 120 | |
150 - 400 | 905 m3/h | 160 |