- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 3 ''
- Công suất tối đa: 8,85 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 10HP
Model | R.P.M | Capacity Qs(m³/min) Pressure(mmAq) Power La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | ||
THV - 80 | 1150 | 306.6 m3/h | 1.8 | 273 m3/h | 2.9 | 241.8 m3/h | 3.9 | 229.8 m3/h | 4.5 | 216.6 m3/h | 5 | 205.2 m3/h | 5.5 |
1300 | 367.2 m3/h | 2 | 330.6 m3/h | 3.2 | 298.8 m3/h | 4.4 | 282.6 m3/h | 5 | 265.8 m3/h | 5.6 | 251.4 m3/h | 6.2 | |
1450 | 425.4 m3/h | 2.2 | 385.8 m3/h | 3.6 | 348.6 m3/h | 5 | 330.6 m3/h | 5.6 | 307.2 m3/h | 6.3 | 299.4 m3/h | 6.9 | |
1600 | 478.8 m3/h | 2.5 | 438.6 m3/h | 4 | 398.4 m3/h | 5.5 | 382.2 m3/h | 6.2 | 362.4 m3/h | 6.9 | 346.8 m3/h | 7.7 | |
1750 | 531 m3/h | 2.7 | 493.8 m3/h | 4.4 | 452.4 m3/h | 6 | 434.4 m3/h | 6.8 | 415.2 m3/h | 7.6 | 396.6 m3/h | 8.4 |