- Bơm axit TMD được sản xuất theo công nghệ mới nhất của năm 2012
- Bơm axit loại nhỏ có đầu bơm được làm từ nhựa PP hoặc PVDF, đây là hai loại nhựa phổ biến,để sản xuất các chủng loại bơm axit hoặc bơm hoạt động trong môi trường kiềm
- Bơm axit loại nhỏ chỉ phì hợp với chiều cao thấp, lưu lượng nhỏ và quan trọng nhất là axit,hoặc chất kiềm không đặc đặc và nóng.
- Bơm được hoạt động trên tần số điện 50Hz và điện áp 220v với tốc độ vòng quay,của động cơ 2900rpm.min
- Công nghiệp sản xuất hóa chất
- Công nghiệp dược phẩm
- Công nghiệp thực phẩm
Model | HOSE | Threaded |
Max Flow (L/min) |
Top Head (M) | Standard |
Gravity | Power | ||||
Inlet (mm) | Outlet (mm) | In*Out (mm) | Union (mm) | Flow (L/min) | Head (M) | Output (W) | Phase | ||||
TMD - 3R | 14 | 14 | G1/2*G1/2 | - | 8.5 | 1 | 3 | 0.8 | <1.1 | 3 | 1 |
TDM - 3RZ | 14 | 14 | G1/2*G1/2 | - | 5.8 | 2.1 | 3.5 | 1.5 | <1.1 | 3 | 1 |
TMD - 10R | 14 | 14 | G1/2*G1/2 | - | 12 | 1.5 | 6 | 1 | <1.1 | 10 | 1 |
TMD - 20R | 14 | 14 | G3/4*G3/4 | 13 | 17 | 2.4 | 8 | 1.5 | <1.1 | 20 | 1 |
TMD - 20R | 18 | 18 | G3/4*G3/4 | 16 | 28 | 3.1 | 17 | 2 | <1.1 | 20 | 1 |
TMD - 20RX | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 47 | 1.8 | 30 | 1 | <1.1 | 20 | 1 |
TMD - 20RZ | 18 | 18 | G3/4*G3/4 | 13 | 11 | 4.9 | 7 | 4 | <1.1 | 20 | 1 |
TMD - 45R | 20 | 20 | G3/4*G3/4 | 16 | 35 | 3.8 | 16 | 2.5 | <1.1 | 45 | 1 |
TMD - 45R | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 62 | 2.9 | 32 | 2 | <1.1 | 45 | 1 |
TMD - 45RZ | 18 | 18 | G3/4*G3/4 | 13 | 15 | 8 | 11 | 6 | <1.1 | 45 | 1 |
TMD - 65R | 20 | 20 | G3/4*G3/4 | 16 | 45 | 4.6 | 22 | 4 | <1.1 | 65 | 1 |
TMD - 65RX | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 78 | 3.3 | 48 | 2 | <1.1 | 65 | 1 |
TMD - 65RZ | 22 | 22 | G3/4*G3/4 | 16 | 22 | 10 | 10 | 8 | <1.1 | 65 | 1 |
TMD - 65RY | 22 | 22 | G3/4*G3/4 | 16 | 13 | 11.5 | 8 | 10 | <1.1 | 65 | 1 |
TMD - 90R | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 65 | 5.8 | 30 | 4 | <1.2 | 90 | 1or3 |
TMD - 90RX | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 70 | 8.2 | 488 | 4 | <1.2 | 90 | 1or3 |
TMD - 150R | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 6 | 6.7 | 53 | 4 | <1.2 | 150 | 1or3 |
TMD - 250R | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 125 | 8.6 | 65 | 6.5 | <1.3 | 250 | 1or3 |
TMD - 250RX | 26 | 26 | G1*G1 | 20 | 135 | 11.7 | 65 | 9 | <1.3 | 250 | 1or3 |
TMD - 250RZ | 26 | 26 | G11/4*G11/4 | 32 | 180 | 9 | 110 | 5 | <1.3 | 250 | 1or3 |
TMD - 370R | 26 | 26 | G11/4*G11/4 | 36 | 230 | 10.5 | 150 | 6 | <1.3 | 370 | 1or3 |