- Tên bơm KCB đây là ký hiệu của chủng loại bơm bánh răng có van an toàn ( van này điều chỉnh áp suất )
- Số tiếp theo như 83.3 là thể hiện lưu lượng của dung dịch lít/phút
- Với dòng máy bơm bánh răng KCB thì vật liệu thân bơm được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như GANG, ĐỒNG, THÉP KHÔNG GỈ INOX 304, 316
- Bánh răng máy bơm được làm bằng théo 40Cr đối với sản phẩm thân GANG và inox hoặc đồng thì chung loại vật liệu thân bơm
- Về Bạc và Vòng Bi của máy bơm, Thương hiệu việt nhật đang bán thì từ Model KCB18.3 đến 83.3 sử dụng bạc còn từ KCB135 đến ... Sử dụng vòng bi
- Bơm bánh răng KCB có tính năng tự hút rất tốt, Chiều sâu hút của bơm bánh răng có thể lên tới 7m chiều sâu ( chiều sâu được tính từ mặt nước đến tâm lỗ hút )
+ Sản phẩm bơm bánh răng KCB việt nhật cung cấp chất lượng số 1 và giá rẻ vô cùng
Bảng thông số kỹ thuật các chủng loại mã hàng bơm bánh răng kcb83.3
Mô hình | Công suất (L / phút) | Áp lực (bar) | Cột áp hút (m) | Công suất (kw) | Đường kính (Inch) | Tốc độ (r / min) |
KCB18.3 | 18,3 | 14,5 | 5 | 1.5 | 3/4 | 1400 |
KCB33.3 | 33,3 | 14,5 | 5 | 2.2 | 3/4 | 1420 |
KCB55 | 55 | 3.3 | 5 | 1.5 | 1 | 1400 |
KCB83.3 | 83,3 | 3.3 | 5 | 2.2 | 1 1/2 | 1420 |
KCB133.3 | 133,3 | 3.3 | 5 | 4 | 2 | 1450 |
KCB200 | 200 | 3.3 | 5 | 4 | 2 | 1450 |
KCB200 | 200 | 6 | 5 | 5.5 | 2 | 1450 |
KCB200 | 200 | 10 | 5 | 7,5 | 2 | 1450 |
KCB300 | 300 | 6 | 5 | 5.5 | 3 | 960 |
KCB483.3 | 483,3 | 3.6 | 5 | 7,5 | 3 | 1450 |
KCB633 | 633 | 10 | 5 | 11 | 3 | 1450 |
KCB960 | 960 | 2.8 | 5 | 11 | 4 | 960 |
KCB960 | 960 | 3 | 5 | 18,5 | 4 | 1500 |
KCB2000 | 2000 | 3 | 5 | 30 | 6 | 750 |
KCB2500 | 2500 | 3 | 5 | 37 | 6 | 750 |