- Dưới đây là hình ảnh thật của sản phẩm để quý khách hàng yên tâm trước khi mua, thị trường việt nam bây giờ có quá nhiều hàng bơm bánh răng chất lượng kém, mua được 1 sản phẩm tốt giá rẻ
thật là quá khó
Đặc điểm chung của dòng máy bơm bánh răng ăn khớp ngoài KCB
- Tên bơm KCB đây là ký hiệu của chủng loại bơm bánh răng có van an toàn ( van này điều chỉnh áp suất )
- Số tiếp theo như 960 là thể hiện lưu lượng của dung dịch lít/phút
- Với dòng máy bơm bánh răng KCB thì vật liệu thân bơm được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như GANG, ĐỒNG, THÉP KHÔNG GỈ INOX 304, 316
- Bánh răng máy bơm được làm bằng théo 40Cr đối với sản phẩm thân GANG và inox hoặc đồng thì chung loại vật liệu thân bơm
- Về Bạc và Vòng Bi của máy bơm, Thương hiệu việt nhật đang bán thì từ Model KCB18.3 đến 83.3 sử dụng bạc còn từ KCB135 đến ... Sử dụng vòng bi
+) Đặc điểm và tính chất hút của dòng máy bơm bánh răng KCB
- Bơm bánh răng KCB có tính năng tự hút rất tốt, Chiều sâu hút của bơm bánh răng có thể lên tới 7m chiều sâu ( chiều sâu được tính từ mặt nước đến tâm lỗ hút )
+ Sản phẩm bơm bánh răng KCB việt nhật cung cấp chất lượng số 1 và giá rẻ vô cùng
- Lưu lượng đạt 58m3/h áp suất 2,8Bar và động cơ sử dụng là 22kw/1450rpm
- Thân gang
- Bánh răng bằng thép hợp kim
- Kết nối qua khớp nối mềm
- Đầu hút và đầu xả được kết nối với đường ống bằng mặt bích
Mô hình | Công suất (L / phút) | Áp lực (bar) | Cột áp hút (m) | Công suất (kw) | Đường kính (Inch) | Tốc độ (r / min) |
KCB18.3 | 18,3 | 14,5 | 5 | 1.5 | 3/4 | 1400 |
KCB33.3 | 33,3 | 14,5 | 5 | 2.2 | 3/4 | 1420 |
KCB55 | 55 | 3.3 | 5 | 1.5 | 1 | 1400 |
KCB83.3 | 83,3 | 3.3 | 5 | 2.2 | 1 1/2 | 1420 |
KCB133.3 | 133,3 | 3.3 | 5 | 4 | 2 | 1450 |
KCB200 | 200 | 3.3 | 5 | 4 | 2 | 1450 |
KCB200 | 200 | 6 | 5 | 5.5 | 2 | 1450 |
KCB200 | 200 | 10 | 5 | 7,5 | 2 | 1450 |
KCB300 | 300 | 6 | 5 | 5.5 | 3 | 960 |
KCB483.3 | 483,3 | 3.6 | 5 | 7,5 | 3 | 1450 |
KCB633 | 633 | 10 | 5 | 11 | 3 | 1450 |
KCB960 | 960 | 2.8 | 5 | 11 | 4 | 960 |
KCB960 | 960 | 3 | 5 | 18,5 | 4 | 1500 |
KCB2000 | 2000 | 3 | 5 | 30 | 6 | 750 |
KCB2500 | 2500 | 3 | 5 | 37 | 6 | 750 |