Máy bơm ly tâm trục đứng dòng inline ISG50-250, IRG50-250 có thiết kế đồng trục, dạng lắp thẳng đứng, các bộ phận được bố trí gọn gàng và dễ bảo trì. Dưới đây là các thành phần cấu tạo quan trọng:
Là phần bao bọc bên ngoài buồng bơm, thường được chế tạo bằng gang xám, gang cầu hoặc inox.
Có vai trò bảo vệ các chi tiết bên trong, đồng thời tạo thành buồng xoắn (volute casing) để dẫn hướng dòng chảy.
Trên thân bơm có cửa hút và cửa xả được thiết kế đồng trục, giúp dòng nước lưu thông theo phương thẳng mà không đổi hướng.
Là bộ phận quay, tạo ra lực ly tâm để hút và đẩy nước.
Được làm từ hợp kim đồng, inox hoặc gang tùy ứng dụng.
Cấu tạo cân bằng động giúp giảm rung, tăng hiệu suất thủy lực và đảm bảo dòng chảy ổn định.
Trục quay truyền lực từ động cơ đến cánh bơm.
Được chế tạo từ thép không gỉ hoặc thép hợp kim có khả năng chống mài mòn và chịu lực xoắn tốt.
Gắn kết trực tiếp với trục động cơ theo cơ chế đồng trục.
Nằm ở vị trí tiếp xúc giữa trục quay và thân bơm.
Có nhiệm vụ ngăn nước rò rỉ ra ngoài theo trục quay.
Phớt cơ khí có thể là loại đơn hoặc kép, chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian dài.
Được lắp ở đầu trục để giữ trục ổn định, giảm ma sát khi quay và tăng tuổi thọ bơm.
Có thể là bạc đạn bi hoặc bạc đạn đũa, được bôi trơn định kỳ bằng mỡ chịu nhiệt.
Là nguồn truyền động chính, thường sử dụng động cơ 3 pha, tiêu chuẩn IE2 hoặc IE3, gắn trực tiếp trên bơm.
Công suất động cơ phù hợp với kích thước cánh bơm và nhu cầu lưu lượng – cột áp.
Kết nối bơm với hệ thống đường ống thông qua mặt bích chuẩn DIN, JIS hoặc ANSI.
Giúp dễ dàng tháo lắp, thay thế và bảo trì bơm mà không cần hàn gắn cố định.
Là khu vực bao quanh cánh bơm, nơi tạo ra áp suất để đẩy nước ra cửa xả.
Được thiết kế theo dạng xoắn ốc nhằm chuyển hóa vận tốc dòng chảy thành áp lực hiệu quả.
Giữ cố định các thành phần cơ khí trong trục bơm và định vị trục trong thân bơm.
Một số phiên bản có giá đỡ chống rung, giúp tăng độ ổn định khi hoạt động ở tốc độ cao.
Lỗ thông khí ở phần trên giúp xả khí khỏi buồng bơm khi mồi nước.
Lỗ xả đáy giúp tháo nước khi bảo trì hoặc ngừng hoạt động dài hạn.
Trong vận hành thực tế của máy bơm ly tâm trục đứng inline ISG50-250 và IRG50-250, hai thông số cốt lõi có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và tính ổn định của máy là lưu lượng (Q) và cột áp (H). Việc điều chỉnh hoặc chọn sai hai yếu tố này có thể dẫn đến hiệu suất thấp, tiêu thụ điện năng cao, rung động mạnh, hoặc hư hỏng máy bơm.
Lưu lượng (Q) là thể tích chất lỏng mà máy bơm vận chuyển qua trong một đơn vị thời gian, thường đo bằng m³/h hoặc lít/phút. Đây là yếu tố phản ánh khả năng cung cấp nước của máy cho toàn bộ hệ thống.
Nếu lưu lượng quá cao:
Gây giảm cột áp theo đặc tính đường cong H-Q của bơm
Dẫn đến công suất tiêu thụ tăng mạnh, mô-tơ dễ quá tải
Tăng ma sát và áp lực lên cánh bơm, gây mòn nhanh phớt, bạc đạn và vỏ bơm
Dễ xảy ra rung động và xâm thực, đặc biệt khi nguồn nước cấp không ổn định
Nếu lưu lượng quá thấp:
Áp lực đầu ra tăng bất thường, có thể gây vỡ đường ống hoặc rò rỉ tại khớp nối
Máy chạy không đúng điểm làm việc tối ưu, giảm hiệu suất thủy lực
Có thể gây nóng máy, giảm tuổi thọ vòng bi và động cơ
Tối ưu hóa lưu lượng:
Đảm bảo máy vận hành tại lưu lượng nằm trong 70–110% so với điểm làm việc tối ưu (Best Efficiency Point – BEP)
Có thể dùng van tiết lưu, biến tần để điều chỉnh lưu lượng khi cần
Không nên để máy chạy với van xả đóng quá lâu (gần bằng 0 m³/h)
Cột áp (H) là độ cao tương đương mà máy bơm có thể đẩy chất lỏng lên, thường đo bằng mét. Nó bao gồm: cột áp tĩnh + tổn thất ma sát + tổn thất cục bộ.
Nếu cột áp thực tế quá cao so với thiết kế:
Máy bơm không đủ khả năng đẩy nước đến điểm sử dụng, lưu lượng giảm mạnh
Động cơ có thể vượt dòng định mức, gây cháy mô-tơ
Xuất hiện hiện tượng xâm thực tại đầu hút nếu không đủ NPSHa
Nếu cột áp quá thấp so với thiết kế:
Lưu lượng vượt giới hạn cho phép, gây hiện tượng quá tải thủy lực
Tăng mài mòn cánh bơm, giảm độ kín của phớt và tăng rò rỉ
Gây rung và mất ổn định áp lực trong hệ thống
Điều chỉnh phù hợp cột áp:
Tính toán chính xác tổng cột áp yêu cầu (bao gồm độ cao, tổn thất đường ống, van) trước khi chọn bơm
Không nên dùng bơm có cột áp cao hơn 20–30% so với thực tế vì sẽ gây quá lưu lượng
Có thể điều chỉnh qua biến tần hoặc thay đổi kích thước cánh bơm nếu cần thiết
Mỗi máy bơm đều có đường cong đặc tính H-Q biểu diễn mối liên hệ giữa cột áp và lưu lượng. Điểm hiệu suất tối ưu (BEP) là nơi máy vận hành ổn định nhất, có hiệu suất cao và tuổi thọ dài. Nếu vận hành lệch xa BEP, máy dễ:
Rung lắc
Mất cân bằng thủy lực
Tăng nhiệt độ và giảm tuổi thọ phớt, vòng bi
Do đó, khi chọn model ISG50-250 hoặc IRG50-250, cần ưu tiên điểm làm việc thực tế khớp hoặc gần nhất với BEP của máy.
Xác định trước lưu lượng và cột áp yêu cầu, tránh chọn bơm theo kinh nghiệm chủ quan
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp biểu đồ đặc tính H-Q của từng model cụ thể
Ưu tiên dùng biến tần hoặc thiết bị điều khiển tự động để giữ bơm hoạt động trong dải hiệu suất cao
Khi thay đổi hệ thống (tăng độ cao, thay đổi ống), cần tính toán lại để tránh sai lệch lưu lượng – cột áp
Lưu lượng và cột áp là hai thông số cốt lõi quyết định hiệu quả hoạt động của bơm ly tâm ISG50-250, IRG50-250. Việc vận hành lệch xa khỏi các giá trị thiết kế có thể gây tiêu tốn năng lượng, giảm tuổi thọ thiết bị và tăng nguy cơ hư hỏng. Do đó, cần tính toán kỹ, giám sát thường xuyên và áp dụng các giải pháp điều chỉnh để giữ cho bơm luôn hoạt động trong vùng an toàn và hiệu quả.