Trang chủ » Bơm công nghiệp» BƠM LI TÂM» Bơm trục đứng ISG

Bơm ly tâm trục đứng inline model ISG50-250, IRG50-250 hiệu suất 12.5 m3/h

• Mã SP
: ISG50-250
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Còn hàng
  •  Lưu lượng 12.5 m3/h hoặc 3.47 L/s, đẩy cao 80m, động cơ 11 kw, tốc độ quay 2900 r/min
Thông tin khuyến mại
Thông tin khuyến mại
  •  
Thông tin khuyến mại
  •  
Gọi cho tôi
Đang xử lý...
Thông tin sản phẩm

Các bộ phận chính của Bơm ly tâm trục đứng inline model ISG50-250, IRG50-250

Máy bơm ly tâm trục đứng dòng inline ISG50-250, IRG50-250 có thiết kế đồng trục, dạng lắp thẳng đứng, các bộ phận được bố trí gọn gàng và dễ bảo trì. Dưới đây là các thành phần cấu tạo quan trọng:

1. Thân bơm (vỏ bơm)

  • Là phần bao bọc bên ngoài buồng bơm, thường được chế tạo bằng gang xám, gang cầu hoặc inox.

  • Có vai trò bảo vệ các chi tiết bên trong, đồng thời tạo thành buồng xoắn (volute casing) để dẫn hướng dòng chảy.

  • Trên thân bơm có cửa hút và cửa xả được thiết kế đồng trục, giúp dòng nước lưu thông theo phương thẳng mà không đổi hướng.

2. Cánh bơm (Impeller)

  • Là bộ phận quay, tạo ra lực ly tâm để hút và đẩy nước.

  • Được làm từ hợp kim đồng, inox hoặc gang tùy ứng dụng.

  • Cấu tạo cân bằng động giúp giảm rung, tăng hiệu suất thủy lực và đảm bảo dòng chảy ổn định.

3. Trục bơm (Pump Shaft)

  • Trục quay truyền lực từ động cơ đến cánh bơm.

  • Được chế tạo từ thép không gỉ hoặc thép hợp kim có khả năng chống mài mòn và chịu lực xoắn tốt.

  • Gắn kết trực tiếp với trục động cơ theo cơ chế đồng trục.

4. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)

  • Nằm ở vị trí tiếp xúc giữa trục quay và thân bơm.

  • Có nhiệm vụ ngăn nước rò rỉ ra ngoài theo trục quay.

  • Phớt cơ khí có thể là loại đơn hoặc kép, chịu được nhiệt độ và áp suất cao trong thời gian dài.

5. Bạc đạn (Vòng bi – Bearing)

  • Được lắp ở đầu trục để giữ trục ổn định, giảm ma sát khi quay và tăng tuổi thọ bơm.

  • Có thể là bạc đạn bi hoặc bạc đạn đũa, được bôi trơn định kỳ bằng mỡ chịu nhiệt.

6. Động cơ điện (Electric Motor)

  • Là nguồn truyền động chính, thường sử dụng động cơ 3 pha, tiêu chuẩn IE2 hoặc IE3, gắn trực tiếp trên bơm.

  • Công suất động cơ phù hợp với kích thước cánh bơm và nhu cầu lưu lượng – cột áp.

7. Mặt bích hút và xả

  • Kết nối bơm với hệ thống đường ống thông qua mặt bích chuẩn DIN, JIS hoặc ANSI.

  • Giúp dễ dàng tháo lắp, thay thế và bảo trì bơm mà không cần hàn gắn cố định.

8. Buồng bơm (Volute Casing)

  • Là khu vực bao quanh cánh bơm, nơi tạo ra áp suất để đẩy nước ra cửa xả.

  • Được thiết kế theo dạng xoắn ốc nhằm chuyển hóa vận tốc dòng chảy thành áp lực hiệu quả.

9. Giá đỡ trục và nắp bích

  • Giữ cố định các thành phần cơ khí trong trục bơm và định vị trục trong thân bơm.

  • Một số phiên bản có giá đỡ chống rung, giúp tăng độ ổn định khi hoạt động ở tốc độ cao.

10. Lỗ thông khí và xả nước

  • Lỗ thông khí ở phần trên giúp xả khí khỏi buồng bơm khi mồi nước.

  • Lỗ xả đáy giúp tháo nước khi bảo trì hoặc ngừng hoạt động dài hạn.

Các bộ phận chính của Bơm ly tâm trục đứng inline ISG50-250, IRG50-250 đều được thiết kế tối ưu hóa cho hiệu suất cao, dễ bảo trì và độ bền lâu dài. Việc hiểu rõ vai trò của từng thành phần sẽ giúp người vận hành kiểm soát tốt hơn quy trình làm việc của bơm và thực hiện bảo trì đúng cách nhằm kéo dài tuổi thọ thiết bị.




Ảnh hưởng của lưu lượng và cột áp đến Bơm ly tâm trục đứng inline model ISG50-250, IRG50-250

Trong vận hành thực tế của máy bơm ly tâm trục đứng inline ISG50-250IRG50-250, hai thông số cốt lõi có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền và tính ổn định của máy là lưu lượng (Q)cột áp (H). Việc điều chỉnh hoặc chọn sai hai yếu tố này có thể dẫn đến hiệu suất thấp, tiêu thụ điện năng cao, rung động mạnh, hoặc hư hỏng máy bơm.

1. Ảnh hưởng của lưu lượng đến máy bơm

Lưu lượng (Q) là thể tích chất lỏng mà máy bơm vận chuyển qua trong một đơn vị thời gian, thường đo bằng m³/h hoặc lít/phút. Đây là yếu tố phản ánh khả năng cung cấp nước của máy cho toàn bộ hệ thống.

Nếu lưu lượng quá cao:

  • Gây giảm cột áp theo đặc tính đường cong H-Q của bơm

  • Dẫn đến công suất tiêu thụ tăng mạnh, mô-tơ dễ quá tải

  • Tăng ma sát và áp lực lên cánh bơm, gây mòn nhanh phớt, bạc đạn và vỏ bơm

  • Dễ xảy ra rung động và xâm thực, đặc biệt khi nguồn nước cấp không ổn định

Nếu lưu lượng quá thấp:

  • Áp lực đầu ra tăng bất thường, có thể gây vỡ đường ống hoặc rò rỉ tại khớp nối

  • Máy chạy không đúng điểm làm việc tối ưu, giảm hiệu suất thủy lực

  • Có thể gây nóng máy, giảm tuổi thọ vòng bi và động cơ

Tối ưu hóa lưu lượng:

  • Đảm bảo máy vận hành tại lưu lượng nằm trong 70–110% so với điểm làm việc tối ưu (Best Efficiency Point – BEP)

  • Có thể dùng van tiết lưu, biến tần để điều chỉnh lưu lượng khi cần

  • Không nên để máy chạy với van xả đóng quá lâu (gần bằng 0 m³/h)

2. Ảnh hưởng của cột áp đến máy bơm

Cột áp (H) là độ cao tương đương mà máy bơm có thể đẩy chất lỏng lên, thường đo bằng mét. Nó bao gồm: cột áp tĩnh + tổn thất ma sát + tổn thất cục bộ.

Nếu cột áp thực tế quá cao so với thiết kế:

  • Máy bơm không đủ khả năng đẩy nước đến điểm sử dụng, lưu lượng giảm mạnh

  • Động cơ có thể vượt dòng định mức, gây cháy mô-tơ

  • Xuất hiện hiện tượng xâm thực tại đầu hút nếu không đủ NPSHa

Nếu cột áp quá thấp so với thiết kế:

  • Lưu lượng vượt giới hạn cho phép, gây hiện tượng quá tải thủy lực

  • Tăng mài mòn cánh bơm, giảm độ kín của phớt và tăng rò rỉ

  • Gây rung và mất ổn định áp lực trong hệ thống

Điều chỉnh phù hợp cột áp:

  • Tính toán chính xác tổng cột áp yêu cầu (bao gồm độ cao, tổn thất đường ống, van) trước khi chọn bơm

  • Không nên dùng bơm có cột áp cao hơn 20–30% so với thực tế vì sẽ gây quá lưu lượng

  • Có thể điều chỉnh qua biến tần hoặc thay đổi kích thước cánh bơm nếu cần thiết

3. Mối quan hệ giữa lưu lượng, cột áp và hiệu suất

Mỗi máy bơm đều có đường cong đặc tính H-Q biểu diễn mối liên hệ giữa cột áp và lưu lượng. Điểm hiệu suất tối ưu (BEP) là nơi máy vận hành ổn định nhất, có hiệu suất cao và tuổi thọ dài. Nếu vận hành lệch xa BEP, máy dễ:

  • Rung lắc

  • Mất cân bằng thủy lực

  • Tăng nhiệt độ và giảm tuổi thọ phớt, vòng bi

Do đó, khi chọn model ISG50-250 hoặc IRG50-250, cần ưu tiên điểm làm việc thực tế khớp hoặc gần nhất với BEP của máy.

4. Khuyến nghị khi lựa chọn và vận hành

  • Xác định trước lưu lượng và cột áp yêu cầu, tránh chọn bơm theo kinh nghiệm chủ quan

  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp biểu đồ đặc tính H-Q của từng model cụ thể

  • Ưu tiên dùng biến tần hoặc thiết bị điều khiển tự động để giữ bơm hoạt động trong dải hiệu suất cao

  • Khi thay đổi hệ thống (tăng độ cao, thay đổi ống), cần tính toán lại để tránh sai lệch lưu lượng – cột áp

Lưu lượng và cột áp là hai thông số cốt lõi quyết định hiệu quả hoạt động của bơm ly tâm ISG50-250, IRG50-250. Việc vận hành lệch xa khỏi các giá trị thiết kế có thể gây tiêu tốn năng lượng, giảm tuổi thọ thiết bị và tăng nguy cơ hư hỏng. Do đó, cần tính toán kỹ, giám sát thường xuyên và áp dụng các giải pháp điều chỉnh để giữ cho bơm luôn hoạt động trong vùng an toàn và hiệu quả.


Thông số kỹ thuật và kích thước bơm model ISG50-250 


Bản vẽ bên ngoài của bơm và bản vẽ lắp đặt bơm model ISG50-250 


Đường cong hiệu suất bơm model ISG50-250 


Cấu trúc bơm chịu nhiệt độ cao bơm model ISG50-250 


Phụ kiện và kích thước lắp đặt bơm model ISG50-250 


Phương thức lắp đặt bơm model ISG50-250 



https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg50250-dong-co-11kw.html


Đánh giá
Đánh giá sản phẩm: Bơm ly tâm trục đứng inline model ISG50-250, IRG50-250 hiệu suất 12.5 m3/h
 
 
 
 
 
Cam kết bán hàng
  •   Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ CO, CQ
  •   Giao hàng ngay (nội thành Hà Nội)
  •   Giao trong 2 đến 3 ngày (toàn quốc)
  •   Gọi lại cho quý khách trong 5 phút
  •   Hotline: 09 171 86669 - 098 64 88886 tư vấn hỗ trợ miễn phí suốt thời gian sử dụng.
Sản phẩm liên quan