- Chất liệu: Linh kiện và bộ phận có thể được làm bằng kim loại khác nhau và các vật liệu cao su
- Loại ổ đĩa: ổ đĩa tốc độ động cơ, động cơ điều khiển tốc độ biến, cơ khí ổ đĩa tốc độ biến, vv Một số hình thức cơ cấu
- Một số hình thức cơ cấu: trục ngang, trục đứng , cố định hay di chuyển
- Ứng dụng rộng rãi, truyền đạt tất cả các chất lỏng
- Dùng trong công nghiệp dầu khí
- Xử lý nước thải
- Vận chuyên polyme
- Công nghiệp hóa chất dược phẩm
- Công nghiệp khai khoáng
- Công nghiệp thực phẩm
- Công nghiệp giấy
- Công nghiệp sơn màu
Model | Reatea pressure | Speed r/min | |||||||||||||||
605 | 533 | 467 | 408 | 366 | 324 | 292 | 262 | ||||||||||
Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | ||
Mpa | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | |
XL001 | 0.6 | 1.7 | 0.75 | 1.5 | 0.55 | 1.3 | 0.55 | 1.1 | 0.55 | 1.0 | 0.37 | 0.8 | 0.37 | 0.8 | 0.37 | 0.7 | 0.37 |
XL002 | 0.6 | 4.0 | 2.2 | 3.4 | 2.2 | 2.9 | 1.5 | 2.5 | 1.1 | 2.1 | 1.1 | 1.8 | 1.1 | 1.6 | 0.75 | 1.4 | 0.75 |
XL005 | 0.6 | 12.1 | 5.5 | 10.4 | 5.5 | 8.8 | 4 | 7.5 | 4 | 6.5 | 3 | 5.6 | 3 | 4.9 | 2.2 | 4.3 | 2.2 |
XL008 | 0.6 | 16.9 | 7.5 | 14.4 | 5.5 | 12.3 | 5.5 | 10.7 | 5.5 | 9.2 | 4 | 8.0 | 4 | 7.0 | 3 | ||
XL014 | 0.6 | 27.5 | 11 | 23.5 | 11 | 21 | 7.5 | 18 | 7.5 | 16 | 7.5 | 14 | 5.5 | ||||
XL024 | 0.6 | 47.8 | 18.5 | 40.8 | 15 | 36 | 15 | 31 | 11 | 27 | 11 | 24 | 11 | ||||
XL041 | 0.6 | 62 | 30 | 54 | 18.5 | 47 | 18.5 | 41 | 15 | ||||||||
XL047 | 0.6 | 71.3 | 30 | 62,1 | 18.5 | 54 | 18.5 | 47.2 | 15 | ||||||||
XL069 | 0.6 | 105 | 37 | 90 | 30 | 79 | 30 | 69 | 30 | ||||||||
XL115 | 0.6 | 159 | 45.0 | 143 | 37.0 | ||||||||||||
XL168 | 0.6 | 216 | 55.0 | ||||||||||||||
XL320 | 0.6 | ||||||||||||||||
XL530 | 0.6 |