- Bơm cấp nước cho sinh hoạt dân dụng, công nghiệp.
- Bơm phục vụ cho công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chât.
- Bơm cho hệ thống điều hòa, hệ thống làm mát tuần hoàn.
- Bơm cho hệ thống cứu hỏa, hệ thống bể bơi.
- Bơm tiêu nước thải chuyên dụng.
- Vật tư thiết bị nghành nước
- Vận chuyển nước nóng, lạnh
- Hệ thống bơm tăng áp - Booster
- Hệ thống điều hòa, trao đổi nhiệt
- Bơm tưới, tiêu, rửa lọc
- Máy bơm nước ly tâm có ứng dụng trong công nghiệp và gia dụng
model/Type | P2 | P1(Kw) | Ampere | Q(m3/h-l/min) | |||||||||||||||
1~ | 3~ | HP | KW | 1~ | 3~ | 1~ | 3~ | 0 m3 | 1.5 m3 | 3.0 m3 | 4.5 m3 | 6.0 m3 | 7.5 m3 | 9.0 m3 | 10.5 m3 | 12 m3 | 13.5 m3 | 15.0 m3 | 16.5 m3 |
0 | 25 | 50 | 75 | 100 | 125 | 150 | 175 | 200 | 225 | 250 | 275 | ||||||||
1x230V 50Hz | 3x400V 50HZ | H(m) | |||||||||||||||||
CB 400 | - | 4 | 3 | 4.3 | - | 19.0 | - | 64.4 m | 62.7 m | 60.8 m | 58.3 m | 56.6 m | 52.6 m | 48.7 m | 43.5 m | 37.9 m | - | - | - |
- | CBT 400 | 4 | 3 | - | 4.6 | - | 7.9 | 66.9 m | 65.2 m | 63.3 m | 61 m | 58.4 m | 55.2 m | 51.5 m | 47.8 m | 44.3 m | 40.1 m | - | - |
CB 600 | - | 5.5 | 4.0 | 5.7 | - | 26.0 | - | 80.4 m | 79.1 m | 77.1 m | 74.5 m | 71.8 m | 68.4 m | 64 m | 59.2 m | 54.1 m | - | - | - |
- | CBT 600 | 5.5 | 4.0 | - | 5.6 | - | 9.8 | 80.4 m | 79.1 m | 77.1 m | 75 m | 72.2 m | 69.4 m | 66 m | 62.4 m | 58.6 m | 54.5 m | - | - |
- | CBT 751 | 7.5 | 5.5 | - | 6.8 | - | 11.6 | 89.5 m | 88.3 m | 86.7 m | 84.1 m | 81.3 m | 78.3 m | 74.7 m | 71.1 m | 66.9 m | 61.3 m | 55 m | - |
- | CBT 900 | 9 | 6.6 | - | 7.6 | - | 13.2 | 94.2 m | 93.8 m | 92.8 m | 91.2 m | 88.7 m | 85.7 m | 82.5 m | 79.1 m | 75 m | 69.4 m | 63 m | 56 m |