- Động cơ và bơm được đúc bằng hợp kim nhôm chống ăn mòn nhằm giảm khối lượng và thích ứng với mọi điều kiện làm việc dài lâu.
- Bơm có thể di chuyển trong khoảng cách ngắn mà chỉ cần một chiến sỹ cõng, khi có giá cõng thích hợp.
- Khi để trên xe, do máy nhỏ gọn nên có nhiều khoảng trống cho các phương tiện khác.
- Máy bơm này thích hợp cho việc chữa cháy rừng.
- Bơm cứu hỏa Tohatsu V20DS có Hiệu suất cao
- Cả bơm và động cơ được thiết kế một cách đặc biệt dành cho việc chữa cháy, đảm bảo hiệu suất cao nhất.
- Chế hòa khí tự động điều chỉnh gió
- Bộ chế hòa khí tự động điều chỉnh gió của TOHATSU duy nhất có ở Model này, động cơ sẽ khởi động dễ dàng hơn ở điều kiện nhiệt độ mọi mùa.
- Thiết bị làm xả nhiên liệu dư “một thao tác” se làm khô chế hòa khí nhanh chóng.
- Bơm mồi (gây chân không) không cần dầu bôi trơn
- Bơm mồi cánh gạt đơn của Tohatsu đảm bảo gây chan không mòi nước nhanh chóng trong trường hợp cần thiết.
* 5.0 s ở chiều cao hút 1m
* 6.0 s ở chiều cao hút 3m
* 10.0 s ở chiều cao hút 6m
- Bơm cứu hỏa Tohatsu V20DS Dễ điều khiển
- Áp kế, tay ga, công tắc điện được thiết kế chung trên cùng 1 bảng điều khiển.
- Bình nhiên liệu không rỉ
- Thép không rỉ giúp ngăn chặn nhiên liệu bị nhiễm bẩn do ăn mòn.
- Họng ra có thể xoay tròn 90 độ
- Họng ra có thể dễ dàng xoay tròn 90 độ cho phép việc triển khai đường vòi thuận tiện mà không cần xoay cả máy bơm.
- Hệ thống khởi động
- Bộ khời động điện (đề) cùng cơ cấu khởi động bằng giây giật từ thu hồi đảm bảo việc khởi động dễ dàng trong mọi điều kiện.
- Bộ dây giật này tránh được phản lực giật do động cơ khi khời động.
Thông số | |||
Động cơ | Kiểu | 2thì, xy lanh đứng – đơn, chạy xăng, làm mát bằng gió | |
ĐK & HT Pitton | 66mm x 58mm (2.60in. X 2.28in.) | ||
Thể tích buồng đốt | 198cc ( 12.08 cu.in.) | ||
Công suất thiết kế | 11.7PS/ 8.6 kW | ||
Dung tích bình NL | 3.5 lít (0.92 US gals) | ||
Mức tiêu thụ NL | 4.9 lít/h. (1.29 US gals/h.) | ||
Đánh lửa | Manheto (C.D. I) | ||
HT khởi động | Đề điện -giật dây | ||
Bôi trơn | Pha trong nhiên liệu (Xăng 30 : dầu 1) | ||
HT chỉnh gió | Tự động | ||
Nến điện (bugi) | NGK B7HS | ||
Ắc quy/bóng đèn | 12V-14Ah / 12V-35W | ||
Bơm | Kiểu | Ly tâm, 1 cửa, 1 cấp, cao áp | |
Họng hút | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 2-1/2″ (65mm) | ||
Họng ra (đẩy) | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 2-1/2″ (65mm) | ||
Bơm mồi | Bơm cánh gạt (không cần dầu bôi trơn) | ||
Đặc tính bơm (chiều cao hútt:3m) | Trên 650 lít (172 US gals)/phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at) | ||
Trên 400 lít (106 US gals)/phút, ở áp suất 0.7 Mpa (7at) | |||
Kích thước | Dài | 555mm (21.85 inch) | |
Rộng | 470mm (18.50 inch) | ||
Cao | 532mm (20.94 inch) | ||
Khối lượng | 36kg (V20D2), 42kg (V20D2S) | ||
Chiều cao hút | Xấp xỉ 9m (29.5 feet) |