- Động cơ và bơm được đúc bằng hợp kim nhôm chống ăn mòn nhằm giảm khối lượng và thích ứng với mọi điều kiện làm việc dài lâu.
- Máy bơm này thích hợp cho cả hệ thống chữa cháy cố định và di động.
- Hiệu suất cao
- Cả bơm và động cơ được thiết kế một cách đặc biệt dành cho việc chữa cháy, đảm bảo hiệu suất cao nhất.
- Chế hòa khí tự động điều chỉnh gió
- Bơm mồi (gây chân không) không cần dầu bôi trơn
- Bơm mồi cánh gạt đơn của Tohatsu đảm bảo gây chan không mòi nước nhanh chóng trong trường hợp cần thiết.
- 5.0 s ở chiều cao hút 1m
- 6.0 s ở chiều cao hút 3m
- 10.0 s ở chiều cao hút 6m
- Dễ điều khiển
- Áp kế, tay ga, công tắc điện được thiết kế chung trên cùng 1 bảng điều khiển.
- Bình nhiên liệu không rỉ
- Thép không rỉ giúp ngăn chặn nhiên liệu bị nhiễm bẩn do an mòn.
- Họng ra có thể xoay tròn 90 độ
- Họng ra có thể dễ dàng xoay tròn 90 độ cho phép việc triển khai đường vòi thuận tiện mà không cần xoay cả máy bơm.
- Hệ thống khởi động
- Bộ khời động điện (đề) cùng cơ cấu khởi động bằng giây giật từ thu hồi đảm bảo việc khởi động dễ dàng trong mọi điều kiện.
- Bộ dây giật này tránh được phản lực giật do động cơ khi khời động.
- Phụ kiện:
1. Nạp ắc quy
2. Bộ đèn kèm chân
3. Hộp bằng nhựa để đựng đồ
| Kiểu động cơ | xăng 2 thì, xy lanh đứng-đơn, làm mát bằng gió | 
| ĐK & HT Pitton | 75mm x 67mm | 
| Thể tích buồng đốt | 262cc (16 cu.in.) | 
| Công suất thiết kế | 20 HP (14.7 kW) | 
| Dung tích bình NL | 6 lít (1.5 US gals) | 
| Mức tiêu thụ NL | 6.5 lít/h. (1.72 US gals/h.) | 
| Đánh lửa | Manheto (C.D. I) | 
| HT khởi động | Đề điện -giật dây | 
| Bôi trơn | Pha trong nhiên liệu (Xăng 30 : dầu 1) | 
| HT chỉnh gió | Tự động | 
| Nến điện (bugi) | NGK BP7HS | 
| Ắc quy | 12V-12Ah | 
| Bóng đèn | 12V-35W | 
| Kiểu bơm | Ly tâm, 1 cửa hút, 1 cấp, cao áp | 
| Họng hút | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 3" (76mm) | 
| Họng ra (đẩy) | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đường kính 2-1/2" (65mm) họng ra đôi | 
| Bơm mồi | Cánh gạt (không cần dầu bôi trơn) | 
| Đặc tính bơm (với chiều cao hút 3m) |  Trên 750 lít(190US gal) /phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at - 50m) Trên 450 lít(119US gal)/ phút, ở áp suất 0.8 Mpa (8at - 80m) | 
| Dài | 608mm (23.9 inch) | 
| Rộng | 590mm (23.2 inch) | 
| Cao | 638mm (25.1 inch) | 
| Khối lượng | 74kg (163 lbs) | 
| Chiều cao hút | Xấp xỉ 9m (29.5 feet) |