- Là loại máy thổi khí đặt cạn.
- Hiệu suất chuyển hóa oxy cao.
- Độ ồn thấp.
- Tiết kiệm điện năng.
- Đường kính: 4''
- Công suất: 11.60m3/min
- Đường- Áp lực: 0,8 kgf / cm ² (8000mmAg)
- Động cơ: 25HP
- Công suất nước làm mát: 10 l/min
Type | R.P.M | Công suất: Qs(m³/h) Áp lực: Pressure(mmAq) Động cơ: Power La(Kw) | Công suất nước | |||||||||
4000mmAq | 5000mmAq | 6000mmAq | 7000mmAq | 8000mmAq | L/min | |||||||
m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | |||
Type 100 | 1150 | 371.4 m³/h | 7.1 | 349.2 m³/h | 8.6 | 333.6 m³/h | 10.1 | 309.6 m³/h | 11.6 | 298.8 m³/h | 13.1 | 10 |
1300 | 473.4 m³/h | 8 | 454.2 m³/h | 9.7 | 438.6 m³/h | 11.4 | 420 m³/h | 13.1 | 407.4 m³/h | 14.8 | ||
1450 | 548.4 m³/h | 9 | 52920 m³/h | 10.8 | 514.2 m³/h | 12.7 | 495 m³/h | 14.6 | 482.4 m³/h | 16.5 | ||
1600 | 624 m³/h | 9.9 | 606 m³/h | 12 | 589.2 m³/h | 14.1 | 570.6 m³/h | 16.2 | 558 m³/h | 18.2 | ||
1750 | 696 m³/h | 10.8 | 678 m³/h | 13.1 | 660 m³/h | 15.4 | 642 m³/h | 17.7 | 630 m³/h | 19.9 |