- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 8 ''
- Công suất tối đa: 42,1 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 5 HP
Model | R.P.M | Công suất Qs(m³/h) Áp suất (mmAq) Động cơ La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | ||
THV - 200 | 880 | 1806 m3/h | 8 | 1740 m3/h | 13.4 | 1668 m3/h | 19 | 1638 m3/h | 21.9 | 1614 m3/h | 24.7 | 1584 m3/h | 27.5 |
950 | 1950 m3/h | 8.7 | 1878 m3/h | 14.6 | 1806 m3/h | 20.6 | 1770 m3/h | 23.7 | 1746 m3/h | 26.7 | 1710 m3/h | 29.7 | |
1050 | 2160 m3/h | 9.5 | 2076 m3/h | 16.1 | 1992 m3/h | 22.8 | 1956 m3/h | 26.2 | 1926 m3/h | 29.4 | 1890 m3/h | 32.8 | |
1150 | 2364 m3/h | 10.5 | 2274 m3/h | 17.7 | 2184 m3/h | 25 | 2142 m3/h | 28.7 | 2112 m3/h | 32.3 | 2070 m3/h | 35.9 | |
1230 | 2526 m3/h | 11.2 | 2430 m3/h | 19 | 2334 m3/h | 26.7 | 2292 m3/h | 30.7 | 2256 m3/h | 34.5 | 2214 m3/h | 38.4 |