- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 10 ''
- Công suất tối đa: 65,7 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 75 HP
Model | R.P.M | Công suất Qs(m³/h) Áp suất (mmAq) Động cơ La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | ||
THV - 250 | 880 | 2814 m³/h | 11.7 | 2718 m³/h | 20.3 | 2628 m³/h | 28.9 | 786 m³/h | 33.1 | 2544 m³/h | 37.5 | 2496 m³/h | 41.8 |
950 | 3042 m³/h | 12.7 | 2940 m³/h | 22 | 2838 m³/h | 31.2 | 2796 m³/h | 35.8 | 2748 m³/h | 40.5 | 2700 m³/h | 45.2 | |
1050 | 3366 m³/h | 14 | 3252 m³/h | 24.3 | 3138 m³/h | 34.4 | 3090 m³/h | 39.6 | 3042 m³/h | 44.8 | 2982 m³/h | 50 | |
1150 | 3684 m³/h | 15.4 | 3558 m³/h | 26.6 | 3432 m³/h | 37.7 | 3384 m³/h | 43.4 | 3330 m³/h | 49 | 3270 m³/h | 54.2 | |
1230 | 3942 m³/h | 16.4 | 3810 m³/h | 28.4 | 3672 m³/h | 40.3 | 3618 m³/h | 46.4 | 3564 m³/h | 52.4 | 3492 m³/h | 58.5 |