- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 12 ''
- Công suất tối đa: 117,8 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 150 HP
Model | R.P.M | Công suất Qs(m³/h) Áp suất (mmAq) Động cơ La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | ||
THV - 300A | 650 | 4488 m3/h | 21.9 | 4332 m3/h | 39.1 | 4194 m3/h | 55.2 | 4140 m3/h | 63.9 | 4086 m3/h | 72.5 | 4032 m3/h | 81.1 |
730 | 5112 m3/h | 24.2 | 4956 m3/h | 43.7 | 4824 m3/h | 62.1 | 4770 m3/h | 71.3 | 4716 m3/h | 80.5 | 4668 m3/h | 90.3 | |
800 | 5664 m3/h | 26.5 | 5508 m3/h | 47.2 | 5382 m3/h | 67.9 | 5328 m3/h | 78.3 | 5268 m3/h | 88.6 | 5220 m3/h | 99 | |
880 | 6318 m3/h | 29.9 | 6156 m3/h | 51.8 | 6018 m3/h | 74.8 | 5964 m3/h | 81.7 | 5904 m3/h | 97.8 | 5850 m3/h | 109.3 | |
980 | 7068 m3/h | 33.4 | 6930 m3/h | 58.7 | 6804 m3/h | 82.8 | 6690 m3/h | 96.1 | 6576 m3/h | 109.3 | 6462 m3/h | 122 |