- Trong lòng bơm được lót 2 lớp + Cao su hoặc 1 lớp kim loại có khả năng chống mài mòn cao
- Máy Bơm bùn trục ngang được vận hành lắp qua khớp nối hoặc dây đai
- Lưu lượng lớn, rễ ràng vệ sinh bơm thường xuyên
- Là sản phẩm được sản xuất sử dụng chính trong lĩnh vực vận chuyển bùn trong ngành khai thác mỏ,quặng sắt.
- Bơm bùn thả chìm trục ngang, bơm bùn đặc, bơm bùn loãng
- Là sản phẩm được sản xuất sử dụng chính trong lĩnh vực vận chuyển bùn trong ngành khai thác mỏ,quặng sắt.
- Bơm bùn, bơm bùn đặc, bơm bùn loãng
- Bơm bùn cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, dân cư
- Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi
- Bơm cát non, bơm bùn tuần hoàn,
Type | Q(m3/h) | Head H(m) | Seped n(r/min) | NPSHr (m) | Power (Kw) | Weight (kg) | Overall dimensions L x W x H (mm) | Dia of pump (mm) | |
inlet | outlet | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 5.04 m3/h | 37.4 | 1400 |
| 7.5 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
10.08 m3/h | 37 | 11 | |||||||
15.12 m3/h | 36.2 | 15 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 5.26 m3/h | 40.7 | 1460 |
| 7.5 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
10.44 m3/h | 40.3 | 11 | |||||||
15.48 m3/h | 39.5 | 15 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 5.4 m3/h | 43 | 1500 |
| 11 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
10.44 m3/h | 42.5 | 15 | |||||||
15.48 m3/h | 42 | 18.5 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 5.4 m3/h | 46 | 1550 |
| 11 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
10.44 m3/h | 45.3 | 15 | |||||||
15.48 m3/h | 44.5 | 18.5 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 5.58 m3/h | 49 | 1600 |
| 11 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
10.8 m3/h | 48.3 | 15 | |||||||
15.84 m3/h | 47.5 | 18.5 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 5.76 m3/h | 52.4 | 1650 |
| 15 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
10.8 m3/h | 51.9 | 18.5 | |||||||
16.02 m3/h | 51 | 22 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 5.94 m3/h | 55 | 1700 |
| 15 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
11.16 m3/h | 54.5 | 18.5 | |||||||
16.2 m3/h | 63.8 | 22 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 6.12 m3/h | 58.1 | 1750 |
| 15 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
11.16 m3/h | 57.6 | 18.5 | |||||||
16.2 m3/h | 57 | 22 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 6.3 m3/h | 61.5 | 1800 |
| 18.5 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
11.34 m3/h | 61 | 22 | |||||||
16.38 m3/h | 60 | 30 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 6.48 m3/h | 65 | 1850 |
| 18.5 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
11.52 m3/h | 64.7 | 22 | |||||||
16.56 m3/h | 64 | 30 | |||||||
LWAC I½ x 1 | 6.84 m3/h | 68.8 | 1900 |
| 22 30 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
11.88 m3/h | 68.4 | ||||||||
16.74 m3/h | 67.6 | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 7.02 m3/h | 72.4 | 1950 |
| 22 30 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
11.88 m3/h | 72 | ||||||||
16.69 m3/h | 71 | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 7.2 m3/h | 76.2 | 2000 |
|
22 30
| 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
12.24 m3/h | 75.2 | ||||||||
17.1 m3/h | 74 | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 7.38 m3/h | 80.1 | 2050 |
| 22 30 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
12.24 m3/h | 79.5 | ||||||||
17.28 m3/h | 78.8 | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 7.74 m3/h | 83.3 | 2100 |
| 30 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
12.6 m3/h | 82.9 | ||||||||
17.46 m3/h | 82.2 | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 7.92 m3/h | 87.9 | 2150 |
| 30 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
12.96 m3/h | 87 | ||||||||
17.64 m3/h | 86 | ||||||||
LWAC I½ x 1 | 8.1 m3/h | 92 | 2200 |
| 30 | 318 | 759 x 540 x 508 | 38 | 25 |
12.96 m3/h | 91.3 | ||||||||
18 m3/h | 90 | ||||||||
LWAB 2 x 1½ | 7.2 m3/h | 8.5 | 1200 | 3 | 1.5 2.2 | 104 | 592 x 410 x 381 | 51 | 38 |
14.4 m3/h | 8 | ||||||||
21.6 m3/h | 7 | ||||||||
LWAB 2 x 1½ | 7.92 m3/h | 12 | 1420 | 3 | 2.2 3
3 4
| 104 | 592 x 410 x 381 | 51 | 38 |
15.12 m3/h | 11.2 | ||||||||
22.68 m3/h | 10.3 | ||||||||
LWAB 2 x 1½ | 9 m3/h | 15.1 | 1600 | 3 | 104 | 592 x 410 x 381 | 51 | 38 | |
18 m3/h | 14.4 | ||||||||
25.92 m3/h | 13 |