- Chất liệu: Linh kiện và bộ phận có thể được làm bằng kim loại khác nhau và các vật liệu cao su
- Loại ổ đĩa: ổ đĩa tốc độ động cơ, động cơ điều khiển tốc độ biến, cơ khí ổ đĩa tốc độ biến, vv Một số hình thức cơ cấu
- Một số hình thức cơ cấu: trục ngang, trục đứng , cố định hay di chuyển
- Ứng dụng rộng rãi, truyền đạt tất cả các chất lỏng
- Dùng trong công nghiệp dầu khí
- Xử lý nước thải
- Vận chuyên polyme
- Công nghiệp hóa chất dược phẩm
- Công nghiệp khai khoáng
- Công nghiệp thực phẩm
- Công nghiệp giấy
- Công nghiệp sơn màu
Model | Reatea pressure | Speed r/min | |||||||||||||||
238 | 196 | 156 | 137 | 110 | 88 | 70 | 56 | ||||||||||
Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | Q | P | ||
Mpa | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | m3/h | Kw | |
XL001 | 0.6 | ||||||||||||||||
XL002 | 0.6 | ||||||||||||||||
XL005 | 0.6 | 3.7 | 2.2 | ||||||||||||||
XL008 | 0.6 | 6.1 | 3 | 4.9 | 2.2 | ||||||||||||
XL014 | 0.6 | 12 | 5.5 | 10 | 4 | 7 | 3 | ||||||||||
XL024 | 0.6 | 21 | 7.5 | 17 | 7.5 | 13 | 5.5 | 11 | 4 | ||||||||
XL041 | 0.6 | 37 | 15 | 29 | 11 | 23 | 7.5 | 19 | 7.5 | 15 | 5.5 | ||||||
XL047 | 0.6 | 42.8 | 15 | 35 | 15 | 28 | 11 | 25 | 7.5 | 20 | 7.5 | ||||||
XL069 | 0.6 | 61 | 22 | 49 | 18.5 | 38 | 15 | 33 | 11 | 25 | 11 | 20 | 7.5 | ||||
XL115 | 0.6 | 130 | 37.0 | 107 | 30.0 | 85 | 22.0 | 75 | 18.5 | 60 | 18.5 | 48 | 15.0 | 38 | 11.0 | 31 | 11.0 |
XL168 | 0.6 | 196 | 55.0 | 161 | 45.0 | 128 | 37.0 | 113 | 30.0 | 91 | 22.0 | 72 | 18.5 | 58 | 15.0 | 46 | 11.0 |
XL320 | 0.6 | 378 | 88.7 | 311 | 75.0 | 248 | 75.0 | 217 | 55.0 | 175 | 45.0 | 140 | 37.0 | 111 | 30.0 | 89 | 22.0 |
XL530 | 0.6 | 511 | 160.0 | 407 | 110.0 | 357 | 90.0 | 267 | 75.0 | 230 | 55.0 | 183 | 45.0 | 146 | 37.0 |