Cấu hình phớt làm kín tiêu chuẩn trên bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A
Phớt làm kín là bộ phận quan trọng trong thiết kế của bơm lùa trục đứng ISG100-250A và IRG100-250A, chịu trách nhiệm ngăn nước rò rỉ dọc theo trục bơm và bảo vệ động cơ khỏi hơi ẩm. Cấu hình phớt tiêu chuẩn được lựa chọn dựa trên khả năng chịu áp, độ bền ma sát và mức độ tương thích với nhiều loại môi trường chất lỏng.
1. Cấu trúc phớt cơ khí tiêu chuẩn dạng đơn (Single Mechanical Seal)
Bơm ISG100-250A và IRG100-250A thường sử dụng phớt cơ khí đơn, gồm hai bề mặt ma sát ép sát vào nhau: vòng động gắn trên trục quay và vòng tĩnh gắn trên thân bơm. Khi bơm hoạt động, hai mặt phớt giữ độ kín liên tục trong mọi điều kiện áp lực và tốc độ quay.
2. Vật liệu mặt ma sát phổ biến: Carbon – Ceramic
Cấu hình phớt tiêu chuẩn thường dùng cặp vật liệu Carbon – Ceramic.
Carbon mềm, tự bôi trơn nhẹ, chịu ma sát tốt khi trục quay tốc độ cao.
Ceramic cứng, chịu mài mòn, không biến dạng ở nhiệt độ lớn.
Sự kết hợp này đảm bảo phớt hoạt động êm, bền và phù hợp cho nước sạch, nước lạnh, nước tuần hoàn hoặc các hệ thống tăng áp thông thường.
3. Lò xo đơn hoặc đa lò xo cung cấp lực ép ổn định
Phớt tiêu chuẩn sử dụng lò xo đơn dạng trụ hoặc một cụm lò xo nhỏ bao quanh vòng phớt. Lò xo tạo lực ép ổn định giữa hai mặt ma sát, giúp duy trì độ kín trục khi sức ép thay đổi theo tải trọng bơm. Nhờ lực ép tự điều chỉnh, phớt luôn làm việc ổn định ngay cả khi trục có dao động nhẹ.
4. Gioăng phụ bằng NBR hoặc EPDM
Các gioăng phụ của phớt (secondary seal) thường sử dụng NBR hoặc EPDM.
NBR phù hợp cho nước sạch, nước có dầu nhẹ và môi trường nhiệt độ thấp.
EPDM kháng tốt nước nóng, hơi nhẹ và các dung dịch trung tính.
Cả hai loại đều có độ đàn hồi cao, đảm bảo độ kín và hạn chế rò rỉ trong thời gian dài.
5. Buồng phớt (Seal Chamber) được thiết kế tối ưu làm mát và bôi trơn
Bên trong thân bơm, khu vực đặt phớt được thiết kế có bề mặt trơn, khoảng hở vừa đủ để chất lỏng lưu thông nhẹ nhàng qua mặt phớt. Dòng nước này có vai trò làm mát, giảm ma sát và hạn chế cháy bề mặt phớt khi bơm chạy liên tục. Buồng phớt sâu và kín giúp bảo vệ phớt khỏi rung động và áp lực đột ngột.
6. Tùy chọn phớt nâng cấp cho môi trường đặc biệt
Mặc dù cấu hình tiêu chuẩn dùng Carbon – Ceramic, người dùng có thể lựa chọn phớt nâng cấp như:
– Silicon Carbide – Silicon Carbide (SiC–SiC) cho nước thải, chất lỏng có cặn mịn
– Tungsten Carbide – Carbon cho môi trường có hạt mài mòn
– Phớt kép (Double Seal) cho hóa chất nhẹ hoặc hệ thống áp lực cao
Những tùy chọn này cho phép bơm hoạt động bền hơn trong các điều kiện khắc nghiệt.
7. Độ kín cao, hạn chế tối đa rò rỉ và bảo vệ động cơ
Cấu hình phớt tiêu chuẩn giúp ngăn hoàn toàn nước xâm nhập vào buồng động cơ. Khi điểm kín trục được đảm bảo, động cơ không bị ẩm, bạc đạn không bị gỉ và tuổi thọ toàn bộ bơm tăng đáng kể. Đây là ưu điểm quan trọng đối với bơm trục đứng vận hành trong môi trường ẩm hoặc hệ thống xử lý nước.
8. Bảo trì đơn giản, thay thế nhanh chóng
Phớt cơ khí đơn được thiết kế thành cụm, dễ dàng tháo lắp mà không cần thay đổi vị trí đường ống hoặc tháo rời thân bơm quá nhiều. Điều này giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì định kỳ.

Mức độ bảo vệ IP của động cơ bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A là tiêu chí then chốt để đảm bảo độ bền, an toàn điện và tính liên tục vận hành trong môi trường ẩm, bụi, lưu lượng gió kém hoặc gần khu vực rửa nước. Bài viết này làm rõ ý nghĩa cấp IP, cấu hình IP thường dùng/khuyến nghị cho ISG100-250A và IRG100-250A theo từng môi trường, cùng những lưu ý lắp đặt – bảo trì để đạt tuổi thọ tối đa.
IP XY theo IEC 60529:
X = mức chống bụi/vật rắn (0–6)
Y = mức chống nước (0–9K)
Chống bụi: 4 = chống vật >1 mm, 5 = chống bụi xâm nhập có hại, 6 = bụi không xâm nhập.
Chống nước: 4 = tia nước mọi hướng, 5 = tia nước áp lực thấp, 6 = tia mạnh/“vòi rồng”, 7 = ngâm tạm thời, 8 = ngâm liên tục.
Khuyến nghị: IP54 (TEFC/TEAO tùy bố trí gió)
Ứng dụng: phòng máy chiller, tầng hầm khô, buồng bơm có thông gió tốt.
Ưu điểm: cân bằng chi phí – bảo vệ đủ trước bụi thường và tia nước nhẹ.
Khuyến nghị: IP55
Ứng dụng: tầng hầm ẩm, gần tháp giải nhiệt, khu vực có rửa sàn định kỳ.
Lợi thế: chống bụi tốt hơn IP54, chịu tia nước mạnh hơn.
Khuyến nghị: IP56 kèm mái che/rain hood
Ứng dụng: gần cooling tower, sân thượng, nơi hứng gió – mưa tạt.
Ghi chú: IP56 chịu tia nước áp lực cao; vẫn nên tránh xịt rửa áp lực trực tiếp vào nắp cực/ổ quạt.
Khuyến nghị: IP65 – IP66 (theo đánh giá rủi ro)
Ứng dụng: khu xử lý hoá chất nhẹ, khu công nghiệp có bụi mịn, quy trình vệ sinh áp lực cao.
Lưu ý: chi phí cao hơn; cần đảm bảo tản nhiệt vì vỏ kín hơn.
Phòng máy khô, kín: IP54 là phù hợp.
Tầng hầm ẩm/đi lại nhiều, có xịt rửa sàn: IP55.
Phòng máy có hơi ẩm, nhiệt nền cao: IP55 + heater chống đọng ẩm trong motor.
Khu vực gần tháp giải nhiệt/ngoài trời: IP55–IP56 + mái che.
Có phun rửa định kỳ: IP55, xem xét IP56 nếu dùng vòi áp lực.
Nếu có sương muối/clo nhẹ: chọn IP55 với sơn chống ăn mòn cấp C3–C4 và hộp cực IP65.
Space heater trong motor (bật khi motor dừng).
Lỗ xả ngưng ở đáy vỏ (đặt đúng hướng sau lắp).
Hộp cực IP65, đầu cáp có gland kín đúng cỡ.
Đi “ống kín nước” đến hộp cực, tránh hướng miệng ống hứng mưa.
Vòng bi cách điện/đai thoát dòng (shaft grounding) giảm dòng xoáy, tăng tuổi thọ ổ bi.
Mỡ chịu nhiệt nếu IRG chạy gần nguồn nhiệt.
Rain hood/sun shield giúp giảm nước tạt và lão hóa gioăng.
Không quay miệng quạt gió trực tiếp về phía tia nước rửa.
Không xịt rửa áp lực trực tiếp vào nắp hộp cực, lỗ thông gió, vòng phớt quạt, kể cả với IP55–IP56.
Lau khô ngay khi dính nước; kiểm tra gioăng nắp hộp cực định kỳ.
Mỗi 3–6 tháng: kiểm tra gioăng, gland cáp, ốc nắp cực, màng che quạt.
Sau mưa bão/rửa sàn: đo điện trở cách điện trước khi đóng điện.
Kể cả IP cao, vẫn cần lưu thông khí quanh motor; tránh bịt kín gây quá nhiệt.
Cấp IP in trên nameplate của motor đi kèm bơm.
Nếu cần nâng cấp IP: trao đổi với nhà cung cấp để đổi vỏ – nắp quạt – hộp cực phù hợp.
Cấp IP là thuộc motor (phần điện); thân bơm chịu nước theo áp lực đường ống, không dùng IP để mô tả “chống ngập” cho bơm.
Không vận hành motor trong tình trạng ngập nước dù IP cao.
Mức độ bảo vệ IP của động cơ bơm lùa trục đứng model ISG100-250A, IRG100-250A nên được chọn theo môi trường thực tế:
Phòng máy khô: IP54 đủ dùng.
Ẩm, có bắn nước/rửa sàn: IP55.
Ngoài trời/gần tia nước mạnh: IP56 kèm mái che.
Bụi mịn/rửa áp lực thường xuyên: cân nhắc IP65–IP66 và giải pháp tản nhiệt – chống ăn mòn đi kèm.
Song song với cấp IP, hãy cấu hình heaters chống ngưng tụ, hộp cực IP65, gland kín nước, rain hood, và kiểm tra gioăng – thoát ngưng định kỳ. Lựa chọn và bảo trì đúng cách sẽ giúp động cơ bơm ISG100-250A, IRG100-250A vận hành an toàn, bền bỉ và hiệu quả lâu dài














https://vietnhat.company/bao-gia-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250a-day-cao-70m.html