- Hiệu suất chuyển hóa Oxy cao
- Áp lực 0~3000 mmAg
- Tuổi thọ thiết bị cao, cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng
- Không phụ thuộc vào hình dạng kích thước bể
- Không khí sạch không bị lẫn hơi dầu
- Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- Trong hệ thống xử lý nước thải cần lưu lượng oxy cấp vào lớn, quá trình xử lý nước thải có hàm lượng BOD cao Máy thổi khí đặt cạn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước sạch, các
nhà máy cấp nước, các hệ thống xử lý nước thải và chất thải, khu công nghiệp, công nghiệp chế biến, nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, công nghiệp xi măng, lâm nghiệp, chế biến gỗ, hệ thống sấy
khô, hệ thống xông hơi công nghiệp, hệ thống xông hơi khách sạn, công nghiệp in, công nghiệp chế biến và sản xuất giấy
- Đường kính đầu ra: 3 ''
- Công suất tối đa: 7,96 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: 6000 mmAg
- Động cơ tối đa: 15 HP
Model | Speed | 1000 mmAq | 2000 mmAq | 3000 mmAq | 4000 mmAq | 5000 mmAq | 6000 mmAq | ||||||
R.M.P | m3/h | kW | m3/h | kW | m3/h | kW | m3/h | kW | m3/h | kW | m3/h | kW | |
Type - 80 | 1000 | 262.8 m3/h | 1.5 | 236.4 m3/h | 2.4 | 214.2 m3/h | 2.8 | 195 m3/h | 4.3 | 178.2 m3/h | 5.2 | 163.2 m3/h | 6.1 |
1150 | 316.2 m3/h | 1.8 | 291 m3/h | 2.8 | 268.8 m3/h | 3.9 | 249.6 m3/h | 5 | 232.2 m3/h | 6 | 156.6 m3/h | 7.1 | |
1300 | 370.2 m3/h | 2 | 344.4 m3/h | 3.2 | 322.2 m3/h | 4.4 | 303 m3/h | 5.6 | 285.6 m3/h | 6.8 | 270.6 m3/h | 8 | |
1450 | 424.2 m3/h | 2.2 | 399 m3/h | 3.6 | 376.8 m3/h | 5 | 357.6 m3/h | 6.3 | 339.6 m3/h | 7.6 | 324.6 m3/h | 9 | |
1600 | 477.6 m3/h | 2.5 | 452.4 m3/h | 4 | 430.2 m3/h | 5.5 | 411 m3/h | 6.9 | 393 m3/h | 8.4 | 378 m3/h | 9.9 |