- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 6 ''
- Công suất tối đa: 41 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 50 HP
Model | R.P.M | Capacity Qs(m³/h) Pressure(mmAq) Power La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | ||
THV - 150A | 850 | 1494 m3/h | 7.1 | 1386 m3/h | 12 | 1296 m3/h | 16.9 | 1248 m3/h | 19.3 | 1200 m3/h | 21.7 | 1146 m3/h | 24.1 |
1000 | 1746 m3/h | 8.2 | 1644 m3/h | 13.8 | 1554 m3/h | 19.4 | 1506 m3/h | 22.2 | 1458 m3/h | 25 | 1398 m3/h | 27.8 | |
1150 | 2004 m3/h | 9.3 | 1902 m3/h | 15.6 | 1806 m3/h | 21.9 | 1758 m3/h | 25.1 | 1710 m3/h | 28.3 | 1656 m3/h | 31.4 | |
1250 | 2016 m3/h | 10.4 | 2034 m3/h | 17.6 | 1902 m3/h | 24.8 | 1830 m3/h | 28.3 | 1764 m3/h | 31.9 | 1680 m3/h | 35.4 | |
1400 | 2460 m3/h | 11.6 | 2280 m3/h | 19.7 | 2130 m3/h | 27.8 | 2052 m3/h | 31.7 | 1974 m3/h | 35.7 | 1884 m3/h | 39.6 |