- Là loại máy thổi khí đặt cạn.
- Hiệu suất chuyển hóa oxy cao.
- Độ ồn thấp.
- Tiết kiệm điện năng.
- Đường kính: 5''
- Công suất: 22.8m3/min
- Đường- Áp lực: 0,8 kgf / cm ² (8000mmAg)
- Động cơ: 50HP
- Công suất nước làm mát: 15 l/min
Type | R.P.M | Công suất: Qs(m³/h) Áp lực: Pressure(mmAq) Động cơ: Power La(Kw) | Công suất nước | |||||||||
4000mmAq | 5000mmAq | 6000mmAq | 7000mmAq | 8000mmAq | L/min | |||||||
m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | |||
Type - 125 A | 970 | 696 m³/h | 13 | 666 m³/h | 15.7 | 636 m³/h | 18.5 | 606 m³/h | 21.4 | 588 m³/h | 24.2 | 15 |
1150 | 888 m³/h | 15.4 | 858 m³/h | 18.6 | 828 m³/h | 22 | 798 m³/h | 25.4 | 780 m³/h | 28.7 | ||
1300 | 1050 m³/h | 17.4 | 1014 m³/h | 21 | 990 m³/h | 24.8 | 960 m³/h | 28.7 | 936 m³/h | 32.4 | ||
1450 | 1206 m³/h | 19.4 | 1176 m³/h | 23.4 | 1146 m³/h | 27.7 | 1116 m³/h | 32 | 1098 m³/h | 36.2 | ||
1600 | 1368 m³/h | 21.4 | 1338 m³/h | 25.9 | 1308 m³/h | 30.6 | 1278 m³/h | 35.3 | 1254 m³/h | 39.9 |