- Là loại máy thổi khí đặt cạn.
- Hiệu suất chuyển hóa oxy cao.
- Độ ồn thấp.
- Tiết kiệm điện năng.
- Đường kính: 6''
- Công suất: 33.0 m3/min
- Đường- Áp lực: 0,8 kgf / cm ² (8000mmAg)
- Động cơ: 75 HP
- Công suất nước làm mát: 18 l/min
Type | R.P.M | Công suất: Qs(m³/h) Áp lực: Pressure(mmAq) Động cơ: Power La(Kw) | Công suất nước | |||||||||
4000mmAq | 5000mmAq | 6000mmAq | 7000mmAq | 8000mmAq | L/min | |||||||
m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | |||
Type - 150 A | 850 | 1050 m³/h | 18.4 | 996 m³/h | 22.6 | 966 m³/h | 26.7 | 960 m³/h | 28.2 | 942 m³/h | 31.8 | 18 |
1000 | 1302 m³/h | 21.7 | 1254 m³/h | 26.6 | 1218 m³/h | 31.4 | 1206 m³/h | 33.4 | 1188 m³/h | 37.7 | ||
1150 | 1554 m³/h | 22.8 | 1512 m³/h | 30.6 | 1470 m³/h | 36.1 | 1416 m³/h | 37.8 | 1392 m³/h | 42.6 | ||
1250 | 1728 m³/h | 27.2 | 1680 m³/h | 33.3 | 1638 m³/h | 39.3 | 1620 m³/h | 42.1 | 1602 m³/h | 47.5 | ||
1400 | 1980 m³/h | 30.4 | 1938 m³/h | 37.3 | 1896 m³/h | 44 | 1824 m³/h | 46.5 | 1806 m³/h | 52.5 |