- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 5''
- Công suất tối đa: 19,8 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 25 HP
Model | R.P.M | Capacity Qs(m³/h) Pressure(mmAq) Power La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | ||
THV - 125 | 970 | 660 m3/h | 3.4 | 588 m3/h | 5.6 | 522 m3/h | 7.9 | 492 m3/h | 9 | 468 m3/h | 10.1 | 438 m3/h | 11.3 |
1150 | 810 m3/h | 4 | 744 m3/h | 6.7 | 678 m3/h | 9.3 | 648 m3/h | 10.7 | 624 m3/h | 12 | 588 m3/h | 13.4 | |
1300 | 936 m3/h | 4.5 | 870 m3/h | 7.5 | 804 m3/h | 10.5 | 774 m3/h | 12.1 | 750 m3/h | 13.6 | 720 m3/h | 15.1 | |
1450 | 1062 m3/h | 5 | 996 m3/h | 8.4 | 930 m3/h | 11.7 | 894 m3/h | 13.5 | 870 m3/h | 15.2 | 846 m3/h | 16.9 | |
1600 | 1188 m3/h | 5.5 | 1122 m3/h | 9.3 | 1050 m3/h | 13 | 1020 m3/h | 14.9 | 996 m3/h | 16.7 | 972 m3/h | 18.6 |