- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 5''
- Công suất tối đa: 25,2 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500 mmAg
- Động cơ tối đa: 30 HP
Model | R.P.M | Capacity Qs(m³/h) Pressure(mmAq) Power La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | m³/h | kw | ||
THV - 125 A | 970 | 840 m³/h | 4.3 | 762 m³/h | 7.2 | 690 m³/h | 10 | 660 m³/h | 11.5 | 624 m³/h | 12.9 | 582 m³/h | 14.2 |
1150 | 1032 m³/h | 5 | 954 m³/h | 8.5 | 882 m³/h | 11.9 | 852 m³/h | 13.6 | 816 m³/h | 15.3 | 780 m³/h | 16.8 | |
1300 | 1194 m³/h | 5.7 | 1110 m³/h | 9.6 | 1038 m³/h | 13.4 | 1008 m³/h | 15.4 | 972 m³/h | 17.3 | 936 m³/h | 19 | |
1450 | 1350 m³/h | 6.4 | 1272 m³/h | 10.7 | 1200 m³/h | 15 | 1170 m³/h | 17.1 | 1134 m³/h | 19.2 | 1098 m³/h | 21.2 | |
1600 | 1512 m³/h | 7 | 834 m³/h | 11.8 | 1356 m³/h | 16.5 | 1326 m³/h | 18.9 | 1290 m³/h | 21.2 | 1254 m³/h | 23.4 |