- Áp lực tối đa : 0 ~ -0.45 kg/ cm ²
- Động cơ tối đa: 150hp
- Thứ tự đặc biệt với thiết kế cụ thể
- Tiếng ồn thấp hơn: Điểm cộng áp là nguồn tiếng ồn lớn trong máy thổi.
- Các Trundean rễ quạt thiết kế có thể làm giảm hiệu quả tiếng ồn khoảng 5 dB.
- Tiêu thụ năng lượng thấp hơn:
- ÁP lực chảy ngược vào cánh quạt để giảm mức tiêu thụ năng lượng.
- Ít rung truyền qua thùy kết quả cuộc sống mang còn khoảng 20%.
- Đường kính đầu ra: 2,5 ''
- Công suất tối đa: 4,99 (m³ / phút)
- Áp lực tối đa: -4500mmAg
- Động cơ tối đa: 10 HP
Model | R.P.M | Capacity Qs(m³/min) Pressure(mmAq) Power La(Kw) | |||||||||||
-1000 mmAq | -2000 mmAq | -3000 mmAq | -3500 mmAq | -4000 mmAq | -4500 mmAq | ||||||||
m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | m3/h | kw | ||
THV - 65 | 1000 | 154.8 m3/h | 1.24 | 138.6 m3/h | 1.9 | 126 m3/h | 2.5 | 120 m3/h | 2.77 | 113.4 m3/h | 3.1 | 108.6 m3/h | 3.37 |
1250 | 193.8 m3/h | 1.5 | 178.2 m3/h | 2.2 | 165.6 m3/h | 2.9 | 159 m3/h | 3.27 | 153 m3/h | 3.63 | 148.2 m3/h | 3.98 | |
1420 | 231 m3/h | 1.7 | 215.4 m3/h | 2.5 | 202.8 m3/h | 3.31 | 196.2 m3/h | 3.75 | 190.2 m3/h | 4.15 | 185.4 m3/h | 4.55 | |
1550 | 258 m3/h | 1.8 | 241.8 m3/h | 2.7 | 229.2 m3/h | 3.61 | 223.2 m3/h | 4.09 | 216.6 m3/h | 4.2 | 211.8 m3/h | 4.97 | |
1750 | 299.4 m3/h | 2.1 | 283.2 m3/h | 3.1 | 270.6 m3/h | 4.1 | 264 m3/h | 4.62 | 258 m3/h | 4.54 | 253.2 m3/h | 5.61 |