Lựa chọn bơm inline model ISG80-350A, IRG80-350A trong các công trình thủy lợi
Yêu cầu thủy lực và điểm làm việc
Khi chọn bơm inline model ISG80-350A, IRG80-350A trong các công trình thủy lợi, cần xác định chính xác lưu lượng thiết kế, cột áp tổng (bao gồm tổn thất ống, cút, song chắn rác, van, thiết bị đo) và điểm làm việc gần BEP để đạt hiệu suất cao, ít rung lắc, tiết kiệm điện. Với lưu lượng biến thiên theo mùa, nên dùng biến tần để giữ áp/độ chênh áp ổn định quanh BEP.
Đặc thù nguồn nước thủy lợi
Nước kênh mương thường có rác, cát mịn, phù sa. Với ISG80-350A, ưu tiên cánh bơm bằng gang cầu/đồng hoặc inox 304 và lắp lưới chắn rác, Y-strainer diện tích lớn trước cửa hút. Nếu nước có ăn mòn nhẹ (phân bón, muối loãng), cân nhắc nâng cấp vật liệu tiếp xúc ướt lên inox. Với nước nóng từ hệ thống gia nhiệt tuần hoàn (ít gặp ở thủy lợi), dùng IRG80-350A chịu nhiệt tốt hơn.
NPSH và chống xâm thực
Trạm bơm thủy lợi thường có cột hút thấp nhưng mực nước dao động. Đặt bơm gần và thấp so với mực nước vận hành tối thiểu, ống hút ngắn và thẳng, kiểm tra NPSHa > NPSHr có biên an toàn. Xử lý triệt để rò khí ở mặt bích, mối nối; bố trí van xả khí ở điểm cao.
Kiến trúc lắp đặt và tiết kiệm diện tích
Thiết kế đồng trục – in-line của ISG/IRG giúp đường ống hút-xả thẳng hàng, giảm diện tích nhà trạm và chi phí kết cấu. Phòng bơm cần sàn bê tông cứng, chừa khoảng trống phía trên để rút cụm động cơ-trục-cánh khi bảo trì; sắp xếp lối thao tác van và đồng hồ thuận tiện.
Cấu hình bơm đơn, song song, nối tiếp
Để đáp ứng biến thiên mùa vụ hoặc nhiều chế độ cấp nước:
Song song: mở rộng dải lưu lượng, bật/tắt theo ngưỡng áp, một bơm chạy biến tần, bơm còn lại dự phòng/nâng tải.
Nối tiếp: khi cột áp đường dài cao; mỗi bơm làm việc gần BEP để tránh quá tải thủy lực.
Van và bảo vệ đường ống
Trang bị van một chiều gần đầu xả chống hồi lưu, van khóa/van cầu điều tiết, van an toàn và bình tích áp tại tuyến có nguy cơ búa nước (đóng/mở cống, thay đổi mực nước nhanh). Đặt đồng hồ áp trước và sau bơm để theo dõi chênh áp phát hiện tắc nghẽn song/lọc.
Điều khiển – tự động hóa
Gắn cảm biến áp suất, lưu lượng, mực nước kênh, tích hợp biến tần để giữ áp/độ chênh áp mục tiêu, bật tắt luân phiên bơm theo thời gian hoạt động để cân bằng tuổi thọ. Với IRG (nếu bơm nước nóng), bổ sung cảm biến nhiệt độ và liên động giới hạn tốc độ khi nhiệt tăng.
Độ bền cơ khí và vận hành êm
Chọn phiên bản cánh kín nhiều lá cân bằng động tốt, vòng bi chịu tải cao, phớt cơ khí carbon/ceramic hoặc SiC. Đảm bảo độ đồng tâm trục động cơ-bơm, dùng đệm cao su chống rung, siết mặt bích đúng mô-men để giảm rò rỉ và ồn.
Bảo trì – chi phí vòng đời
Lập lịch vệ sinh song chắn rác, xả rửa Y-strainer, kiểm tra rò rỉ phớt, đo rung theo ISO 10816/20816, ghi nhận kWh/m³ để theo dõi hiệu suất. Ưu tiên vật liệu cánh/thân phù hợp nước thực tế để giảm mòn và kéo dài chu kỳ đại tu.
Quy trình lựa chọn nhanh (6 bước)
Khảo sát lưu lượng/cột áp theo chế độ mùa, tính tổn thất.
Chọn ISG80-350A cho nước lạnh; IRG80-350A nếu có yêu cầu chịu nhiệt.
Xác định vật liệu tiếp xúc ướt (gang cầu/đồng/inox 304/316) theo độ ăn mòn, hạt rắn.
Kiểm tra NPSH, bố trí cao độ bơm và ống hút tối ưu.
Quy hoạch cấu hình song song/nối tiếp và chiến lược điều khiển bằng biến tần.
Thiết kế phòng bơm gọn, dễ bảo trì, đủ van – cảm biến – bảo vệ áp.
Bơm inline model ISG80-350A, IRG80-350A trong các công trình thủy lợi là lựa chọn hiệu quả nhờ thiết kế đồng trục tiết kiệm diện tích, đường ống thẳng hàng, vận hành êm và dễ tự động hóa. Chìa khóa là xác định đúng điểm làm việc, vật liệu phù hợp nguồn nước, bảo đảm NPSH, bố trí van/bảo vệ hợp lý và áp dụng biến tần để kiểm soát áp – lưu lượng. Thực hiện đầy đủ các nguyên tắc trên sẽ giúp hệ thống thủy lợi đạt hiệu suất cao, ổn định và chi phí vòng đời thấp.